Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86259 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
6.295.950₫
|
1.111.050₫ | 7.407.000₫ | 29-10-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
85528 |
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV) > New York
|
20'GP | Thứ 2 |
35 Ngày |
9.194.557₫
|
43.984.640₫ | 53.179.197₫ | 14-10-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
83221 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 3 |
35 Ngày |
9.321.400₫
|
35.568.500₫ | 44.889.900₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
83101 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Boston
|
20'GP | Thứ 4 |
35 Ngày |
10.204.480₫
|
55.683.100₫ | 65.887.580₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
83084 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Thứ 4 |
15 Ngày |
4.415.400₫
|
3.679.500₫ | 8.094.900₫ | 05-10-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
83080 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Huangpu
|
20'GP | Thứ 4 |
15 Ngày |
7.592.035₫
|
4.170.100₫ | 11.762.135₫ | 05-10-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
75177 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 2 |
10 Ngày |
8.257.340₫
|
8.281.000₫ | 16.538.340₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
74137 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Osaka
|
20'GP | Thứ 2 |
15 Ngày |
6.257.975₫
|
4.723.000₫ | 10.980.975₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
74137 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Osaka
|
40'GP | Thứ 2 |
15 Ngày |
7.438.725₫
|
8.265.250₫ | 15.703.975₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
74137 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Osaka
|
40'HQ | Thứ 2 |
15 Ngày |
7.438.725₫
|
8.265.250₫ | 15.703.975₫ | 31-05-2023 |