Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94000 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 7 |
32 Ngày |
6.918.800₫
|
97.604.500₫ | 104.523.300₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
70324 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Auckland
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
22 Ngày |
4.371.550₫
|
17.722.500₫ | 22.094.050₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
70324 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Auckland
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
22 Ngày |
8.034.200₫
|
35.445.000₫ | 43.479.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
70324 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Auckland
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
22 Ngày |
3.426.350₫
|
35.445.000₫ | 38.871.350₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
70322 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
17 Ngày |
6.734.550₫
|
7.089.000₫ | 13.823.550₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
70322 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
17 Ngày |
8.034.200₫
|
14.178.000₫ | 22.212.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
70322 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
17 Ngày |
8.034.200₫
|
14.178.000₫ | 22.212.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
70319 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
12.169.450₫
|
21.267.000₫ | 33.436.450₫ | 24-04-2023 |