Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68159 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Mount Aue (UAE)
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
239.946₫ /kg |
0₫
|
239.946₫ | 08-04-2023 | ||||||||||||||||||
68156 |
Ho Chi Minh (SGN)
> New York City (JFK)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
390.060₫ /kg |
0₫
|
390.060₫ | 08-04-2023 | ||||||||||||||||||
68153 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Malay (MPH)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
146.568₫ /kg |
0₫
|
146.568₫ | 08-04-2023 | ||||||||||||||||||
68151 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hong Kong (HKG)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
120.564₫ /kg |
0₫
|
120.564₫ | 08-04-2023 | ||||||||||||||||||
68149 |
Ho Chi Minh (SGN)
> New York City (JFK)
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
200.940₫ /kg |
0₫
|
200.940₫ | 08-04-2023 | ||||||||||||||||||
65380 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
185.409₫ /kg |
0₫
|
185.409₫ | 18-03-2023 | ||||||||||||||||||
65376 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LCY)
|
Hàng ngày |
8 Ngày
Đi thẳng |
282.506₫ /kg |
0₫
|
282.506₫ | 18-03-2023 | ||||||||||||||||||
65373 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Concord (USA)
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
223.393₫ /kg |
1.123.377₫
|
1.346.770₫ | 18-03-2023 | ||||||||||||||||||
65322 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (SSN)
|
Hàng ngày |
6 Ngày
Đi thẳng |
134.809₫ /kg |
0₫
|
134.809₫ | 18-03-2023 | ||||||||||||||||||
65321 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Austral Downs (AWP)
|
Hàng ngày |
8 Ngày
Đi thẳng |
370.546₫ /kg |
150.318₫
|
520.864₫ | 18-03-2023 |