Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66473 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
6.673.750₫
|
1.425.000₫ | 8.098.750₫ | 30-03-2023 | ||||||||||||||||||
66473 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
11.281.250₫
|
2.850.000₫ | 14.131.250₫ | 30-03-2023 | ||||||||||||||||||
66473 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 6 |
5 Ngày |
11.281.250₫
|
2.850.000₫ | 14.131.250₫ | 30-03-2023 | ||||||||||||||||||
66465 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
4 Ngày |
3.990.000₫
|
118.750₫ | 4.108.750₫ | 29-03-2023 | ||||||||||||||||||
66465 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
4 Ngày |
5.747.500₫
|
237.500₫ | 5.985.000₫ | 29-03-2023 | ||||||||||||||||||
66465 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
4 Ngày |
5.747.500₫
|
237.500₫ | 5.985.000₫ | 29-03-2023 | ||||||||||||||||||
66464 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
5.248.750₫
|
2.612.500₫ | 7.861.250₫ | 30-03-2023 | ||||||||||||||||||
66464 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
7.956.250₫
|
5.225.000₫ | 13.181.250₫ | 30-03-2023 | ||||||||||||||||||
66464 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 |
6 Ngày |
7.956.250₫
|
5.225.000₫ | 13.181.250₫ | 30-03-2023 | ||||||||||||||||||
66351 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
6.602.500₫
|
1.187.500₫ | 7.790.000₫ | 29-03-2023 |