Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71980 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
39 Ngày |
4.257.000₫
|
16.555.000₫ | 20.812.000₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||
71729 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
20'GP | Hàng ngày |
39 Ngày |
4.257.000₫
|
54.395.000₫ | 58.652.000₫ | 15-05-2023 | ||||||||||||||||||
68216 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
20'GP | Thứ 2 |
44 Ngày |
4.255.200₫
|
48.462.000₫ | 52.717.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67974 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 5 |
12 Ngày |
4.728.000₫
|
5.910.000₫ | 10.638.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67956 |
Ho Chi Minh > Lattakia
|
20'GP | Thứ 2 |
39 Ngày |
7.541.160₫
|
56.736.000₫ | 64.277.160₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67954 |
Ho Chi Minh > Lattakia
|
20'GP | Thứ 2 |
39 Ngày |
7.547.540₫
|
56.784.000₫ | 64.331.540₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67946 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Thứ 3 |
25 Ngày |
6.524.640₫
|
25.531.200₫ | 32.055.840₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67921 |
Ho Chi Minh > Kochi
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.964.400₫
|
12.292.800₫ | 17.257.200₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67914 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.182.000₫
|
2.718.600₫ | 3.900.600₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
67550 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
1.182.000₫
|
12.529.200₫ | 13.711.200₫ | 30-04-2023 |