
CÔNG TY CỔ PHẦN SEVEN SEAS LOGISTICS
28-03-2023 10:26


Người liên hệ: Mr. HUY PHÙNG MẠNH
Chức vụ: Sale Manager
Địa điểm:
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Lĩnh vực hoạt động chính 7Smarine là tập trung vào khai thác, quản lý và môi giới hàng rời nội địa và quốc tế, cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa bằng container đường biển, đường bộ, đạ...
Xem thêm >>28-03-2023 10:26
Ref #71980 | 27-04-2023 10:57
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
4.257.000₫
|
16.555.000₫ | 20.812.000₫ | 15-05-2023 |
Ref #71729 | 26-04-2023 10:21
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Mersin
|
20'GP | Hàng ngày |
39 Ngày Chuyển tải |
4.257.000₫
|
54.395.000₫ | 58.652.000₫ | 15-05-2023 |
Ref #68216 | 03-04-2023 15:00
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Mersin
|
20'GP | Thứ 2 |
44 Ngày Chuyển tải |
4.255.200₫
|
48.462.000₫ | 52.717.200₫ | 30-04-2023 |
Ref #67974 | 31-03-2023 17:17
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Tokyo
|
40'HQ | Thứ 5 |
12 Ngày Đi thẳng |
4.728.000₫
|
5.910.000₫ | 10.638.000₫ | 30-04-2023 |
Ref #67956 | 31-03-2023 16:48
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Lattakia
|
20'GP | Thứ 2 |
39 Ngày Đi thẳng |
7.541.160₫
|
56.736.000₫ | 64.277.160₫ | 30-04-2023 |
Ref #67954 | 31-03-2023 16:45
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Lattakia
|
20'GP | Thứ 2 |
39 Ngày Đi thẳng |
7.547.540₫
|
56.784.000₫ | 64.331.540₫ | 30-04-2023 |
Ref #67946 | 31-03-2023 16:29
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Long Beach
|
40'GP | Thứ 3 |
25 Ngày Đi thẳng |
6.524.640₫
|
25.531.200₫ | 32.055.840₫ | 30-04-2023 |
Ref #67921 | 31-03-2023 16:04
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Kochi
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
4.964.400₫
|
12.292.800₫ | 17.257.200₫ | 30-04-2023 |
Ref #67914 | 31-03-2023 15:46
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.182.000₫
|
2.718.600₫ | 3.900.600₫ | 30-04-2023 |
Ref #67550 | 30-03-2023 16:20
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Đi thẳng/
|
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
Tác vụ |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Cebu City
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày Đi thẳng |
1.182.000₫
|
12.529.200₫ | 13.711.200₫ | 30-04-2023 |