Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68020 |
Busan > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
8.557.680₫
|
5.437.200₫ | 13.994.880₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
68020 |
Busan > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
14.538.600₫
|
10.165.200₫ | 24.703.800₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
68020 |
Busan > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5 |
8 Ngày |
14.538.600₫
|
10.165.200₫ | 24.703.800₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67902 |
Shantou > Ho Chi Minh (Saigon-Hiep Phuoc Port)
|
20'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
5.248.080₫
|
709.200₫ | 5.957.280₫ | 15-04-2023 |