SOUTHERN CARGO LOGISTICS CO., LTD

SOUTHERN CARGO LOGISTICS CO., LTD

Người liên hệ: Ms. Vavie Huynh

Chức vụ: Sales Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

SOUTHERN CARGO LOGISTICS CO., LTD

Người liên hệ: Ms. Vavie Huynh

Chức vụ: Sales Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Manila
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila, Metro Manila, Philippines
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Chuyển tải
2.127.600₫
Chi tiết
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX ( IF ANY) 945.600₫ / B/L
1.418.400₫ 3.546.000₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 327 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'RF Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
5.673.600₫
Chi tiết
THC 3.546.000₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX ( IF ANY) 945.600₫ / B/L
8.983.200₫ 14.656.800₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.031 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Manila
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila, Metro Manila, Philippines
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
2.127.600₫
Chi tiết
BILL 945.600₫ / Cont
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX ( IF ANY) 945.600₫ / Cont
5.910.000₫ 8.037.600₫ 15-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.887 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Qinzhou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qinzhou, Qinzhou, Guangxi, China
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
2.955.000₫
Chi tiết
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
AMS 827.400₫ / B/L
TELEX ( IF ANY) 945.600₫ / Cont
4.137.000₫ 7.092.000₫ 14-06-2023
Ho Chi Minh
Qinzhou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qinzhou, Qinzhou, Guangxi, China
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
2.955.000₫
Chi tiết
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
AMS 827.400₫ / B/L
TELEX ( IF ANY) 945.600₫ / Cont
6.619.200₫ 9.574.200₫ 14-06-2023
Ho Chi Minh
Qinzhou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qinzhou, Qinzhou, Guangxi, China
40'HQ Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
2.955.000₫
Chi tiết
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
AMS 827.400₫ / B/L
TELEX ( IF ANY) 945.600₫ / Cont
6.619.200₫ 9.574.200₫ 14-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.907 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tianjin
Hai Phong
Tianjin, Tianjin, Tianjin, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Chuyển tải
7.792.950₫
Chi tiết
THC 2.833.800₫ / Cont
CIC 2.833.800₫ / Cont
DO 1.062.675₫ / B/L
CLEANING 354.225₫ / Cont
Handling 708.450₫ / B/L
4.723.000₫ 12.515.950₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.836 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Yokohama
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
20'GP Hàng ngày 15 Ngày
Chuyển tải
354.375₫
Chi tiết
Handling 354.375₫ / B/L
3.071.250₫ 3.425.625₫ 31-05-2023
Hai Phong
Yokohama
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'GP Hàng ngày 15 Ngày
Chuyển tải
472.500₫
Chi tiết
Handling 472.500₫ / B/L
5.906.250₫ 6.378.750₫ 31-05-2023
Hai Phong
Yokohama
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'HQ Hàng ngày 15 Ngày
Chuyển tải
472.500₫
Chi tiết
Handling 472.500₫ / B/L
5.906.250₫ 6.378.750₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.498 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Yokohama
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
20'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
4.725.000₫
Chi tiết
THC 2.835.000₫ / Cont
BILL 945.000₫ / B/L
SEAL 236.250₫ / Cont
TELEX ( IF ANY) 708.750₫ / B/L
2.835.000₫ 7.560.000₫ 31-05-2023
Hai Phong
Yokohama
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
6.260.625₫
Chi tiết
THC 4.370.625₫ / Cont
BILL 945.000₫ / B/L
SEAL 236.250₫ / Cont
TELEX ( IF ANY) 708.750₫ / B/L
5.433.750₫ 11.694.375₫ 31-05-2023
Hai Phong
Yokohama
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'HQ Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
6.260.625₫
Chi tiết
THC 4.370.625₫ / Cont
BILL 945.000₫ / B/L
SEAL 236.250₫ / Cont
TELEX ( IF ANY) 708.750₫ / B/L
5.433.750₫ 11.694.375₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 794 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Savannah
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Savannah, Chatham, Georgia, United States
20'RF Hàng ngày 50 Ngày
Chuyển tải
6.496.875₫
Chi tiết
THC 3.543.750₫ / Cont
BILL 945.000₫ / B/L
SEAL 236.250₫ / Cont
AMS 1.063.125₫ / B/L
TELEX ( IF ANY) 708.750₫ / Cont
85.050.000₫ 91.546.875₫ 31-05-2023
Ho Chi Minh
Savannah
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Savannah, Chatham, Georgia, United States
40'RF Hàng ngày 50 Ngày
Chuyển tải
8.623.125₫
Chi tiết
THC 5.670.000₫ / Cont
BILL 945.000₫ / B/L
SEAL 236.250₫ / Cont
AMS 1.063.125₫ / B/L
TELEX ( IF ANY) 708.750₫ / Cont
70.875.000₫ 79.498.125₫ 31-05-2023
Ho Chi Minh
Savannah
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Savannah, Chatham, Georgia, United States
40'RQ Hàng ngày 50 Ngày
Chuyển tải
8.623.125₫
Chi tiết
THC 5.670.000₫ / Cont
BILL 945.000₫ / B/L
SEAL 236.250₫ / Cont
AMS 1.063.125₫ / B/L
TELEX ( IF ANY) 708.750₫ / Cont
70.875.000₫ 79.498.125₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 157 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qinzhou Port
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Qinzhou Port, Qinzhou, Guangxi, China
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
2.126.700₫
Chi tiết
BILL 945.200₫ / B/L
SEAL 236.300₫ / Cont
AMS 945.200₫ / Cont
3.190.050₫ 5.316.750₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.268 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Xiamen
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
5.555.400₫
Chi tiết
THC 4.373.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / Cont
SEAL 236.400₫ / Cont
4.255.200₫ 9.810.600₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 11.930 Lượt xem