Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100163 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LHR)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
509.480₫ /kg |
1.274.133₫
|
1.783.613₫ | 08-06-2024 | ||||||||||||||||||
100162 |
Hanoi (HAN)
> Paris (CDG)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
509.480₫ /kg |
1.274.209₫
|
1.783.689₫ | 08-06-2024 | ||||||||||||||||||
100161 |
Hanoi (HAN)
> London (LHR)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
509.480₫ /kg |
1.274.133₫
|
1.783.613₫ | 08-06-2024 | ||||||||||||||||||
100160 |
Hanoi (HAN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
560.428₫ /kg |
1.019.469₫
|
1.579.897₫ | 08-06-2024 | ||||||||||||||||||
90063 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hamburg (HAM)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
452.140₫ /kg |
1.100.215₫
|
1.552.355₫ | 10-12-2023 | ||||||||||||||||||
80491 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Sydney (SYD)
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
144.900₫ /kg |
362.661₫
|
507.561₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80488 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Melbourne (MEL)
|
Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
483.000₫ /kg |
628.311₫
|
1.111.311₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80487 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Sydney (SYD)
|
Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
483.000₫ /kg |
676.611₫
|
1.159.611₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80486 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Taoyuan (TPE)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
144.900₫ /kg |
362.661₫
|
507.561₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80485 |
Da Nang (DAD)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
241.500₫ /kg |
374.808₫
|
616.308₫ | 31-08-2023 |