INTERLINK JSC

INTERLINK JSC

Người liên hệ: Mr. Phú Trần

Chức vụ: Airfreight Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

  • Chọn loại dịch vụ
Ref Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
100163
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LHR)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
London, England, United Kingdom (LHR)
Hàng ngày 3 Ngày
Chuyển tải
509.480₫
/kg
1.274.133₫
Chi tiết
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.740₫ / AWB
AMS 254.740₫ / AWB
Handling 764.220₫ / Shipment
1.783.613₫ 08-06-2024
100162
Hanoi (HAN)
> Paris (CDG)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Paris, Île-de-France, France (CDG)
Hàng ngày 3 Ngày
Chuyển tải
509.480₫
/kg
1.274.209₫
Chi tiết
X-RAY 509₫ / Kg
AWB 254.740₫ / AWB
AMS 254.740₫ / AWB
Handling 764.220₫ / Shipment
1.783.689₫ 08-06-2024
100161
Hanoi (HAN)
> London (LHR)
Hanoi, Vietnam (HAN)
London, England, United Kingdom (LHR)
Hàng ngày 3 Ngày
Chuyển tải
509.480₫
/kg
1.274.133₫
Chi tiết
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.740₫ / AWB
AMS 254.740₫ / AWB
Handling 764.220₫ / Shipment
1.783.613₫ 08-06-2024
100160
Hanoi (HAN)
> Seoul (ICN)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
560.428₫
/kg
1.019.469₫
Chi tiết
X-RAY 509₫ / Kg
AWB 127.370₫ / AWB
AMS 127.370₫ / AWB
Handling 764.220₫ / Shipment
1.579.897₫ 08-06-2024
90063
Ho Chi Minh (SGN)
> Hamburg (HAM)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hamburg, Germany (HAM)
Hàng ngày 3 Ngày
Chuyển tải
452.140₫
/kg
1.100.215₫
Chi tiết
X-RAY 415₫ / Kg
AWB 244.400₫ / AWB
AMS 244.400₫ / AWB
Handling 611.000₫ / Shipment
1.552.355₫ 10-12-2023
80491
Ho Chi Minh (SGN)
> Sydney (SYD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
144.900₫
/kg
362.661₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 120.750₫ / AWB
AMS 120.750₫ / AWB
FHL 120.750₫ / Shipment
507.561₫ 31-08-2023
80488
Ho Chi Minh (SGN)
> Melbourne (MEL)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Melbourne, Victoria, Australia (MEL)
Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 1 Ngày
Đi thẳng
483.000₫
/kg
628.311₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 144.900₫ / AWB
AMS 241.500₫ / AWB
FHL 241.500₫ / AWB
1.111.311₫ 31-08-2023
80487
Ho Chi Minh (SGN)
> Sydney (SYD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
483.000₫
/kg
676.611₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 193.200₫ / AWB
AMS 241.500₫ / AWB
FHL 241.500₫ / AWB
1.159.611₫ 31-08-2023
80486
Ho Chi Minh (SGN)
> Taoyuan (TPE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Taoyuan, Taiwan (TPE)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
144.900₫
/kg
362.661₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 120.750₫ / AWB
AMS 120.750₫ / AWB
FHL 120.750₫ / AWB
507.561₫ 31-08-2023
80485
Da Nang (DAD)
> Seoul (ICN)
Da Nang, Vietnam (DAD)
Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
241.500₫
/kg
374.808₫
Chi tiết
X-RAY 483₫ / Kg
AWB 120.750₫ / AWB
AMS 120.750₫ / AWB
SITA 132.825₫ / AWB
616.308₫ 31-08-2023
  • Hiển thị