Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
106403 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
20'GP | Thứ 5 |
9 Ngày |
1.991.200₫
|
248.900₫ | 2.240.100₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106403 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
40'GP | Thứ 5 |
9 Ngày |
1.991.200₫
|
1.120.050₫ | 3.111.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106403 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
40'HQ | Thứ 5 |
9 Ngày |
1.991.200₫
|
1.120.050₫ | 3.111.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106402 |
Ho Chi Minh > Tianjin
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
1.991.200₫
|
248.900₫ | 2.240.100₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106402 |
Ho Chi Minh > Tianjin
|
40'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
1.991.200₫
|
1.120.050₫ | 3.111.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106402 |
Ho Chi Minh > Tianjin
|
40'HQ | Thứ 5 |
7 Ngày |
1.991.200₫
|
1.120.050₫ | 3.111.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106400 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.991.200₫
|
248.900₫ | 2.240.100₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106400 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.991.200₫
|
1.120.050₫ | 3.111.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106400 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.991.200₫
|
1.120.050₫ | 3.111.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
104321 |
Ho Chi Minh > Dalian
|
20'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
2.013.600₫
|
251.700₫ | 2.265.300₫ | 14-09-2024 |