New Island Co., Ltd

New Island Co., Ltd

Người liên hệ: Mr. Nghi Lê Đông

Chức vụ: Chuyên viên

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

New Island Co., Ltd

Người liên hệ: Mr. Nghi Lê Đông

Chức vụ: Chuyên viên

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Giá cả cạnh tranh cùng phương châm chuyên nghiệp, tận tâm, uy tín. Đặt chất lượng dịch vụ lên hàng đầu.

Xem thêm >>

New Island Co., Ltd

Ref #99887 | 28-05-2024 15:24

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shekou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
20'GP Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
1.986.504₫
Chi tiết
BILL 993.252₫ / B/L
SEAL 229.212₫ / Cont
AFS 764.040₫ / Cont
509.360₫ 2.495.864₫ 14-06-2024
Ho Chi Minh
Shekou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
40'GP Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
1.986.504₫
Chi tiết
BILL 993.252₫ / B/L
SEAL 229.212₫ / Cont
AFS 764.040₫ / Cont
1.018.720₫ 3.005.224₫ 14-06-2024
Ho Chi Minh
Shekou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
40'HQ Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
1.986.504₫
Chi tiết
BILL 993.252₫ / B/L
SEAL 229.212₫ / Cont
AFS 764.040₫ / Cont
1.018.720₫ 3.005.224₫ 14-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.025 Lượt xem

New Island Co., Ltd

Ref #99883 | 28-05-2024 14:43

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Yangon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yangon, Yangon, Myanmar
20'GP Thứ 4 18 Ngày
Chuyển tải
1.222.464₫
Chi tiết
BILL 993.252₫ / B/L
SEAL 229.212₫ / Cont
8.913.800₫ 10.136.264₫ 15-06-2024
Ho Chi Minh
Yangon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yangon, Yangon, Myanmar
40'GP Thứ 4 18 Ngày
Chuyển tải
1.222.464₫
Chi tiết
BILL 993.252₫ / B/L
SEAL 229.212₫ / Cont
15.280.800₫ 16.503.264₫ 15-06-2024
Ho Chi Minh
Yangon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yangon, Yangon, Myanmar
40'HQ Thứ 4 18 Ngày
Chuyển tải
1.222.464₫
Chi tiết
BILL 993.252₫ / B/L
SEAL 229.212₫ / Cont
15.280.800₫ 16.503.264₫ 15-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.293 Lượt xem

New Island Co., Ltd

Ref #95179 | 29-02-2024 14:22

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Kumport
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kumport, Istanbul, Turkey
20'GP Thứ 4 21 Ngày
Đi thẳng
4.423.300₫
Chi tiết
THC 3.230.500₫ / Cont
BILL 969.150₫ / Cont
SEAL 223.650₫ / Cont
76.413.750₫ 80.837.050₫ 14-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.125 Lượt xem

New Island Co., Ltd

Ref #95144 | 28-02-2024 11:31

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Xiamen
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
20'GP Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
745.500₫ 2.683.800₫ 14-03-2024
Ho Chi Minh
Xiamen
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
40'GP Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
1.118.250₫ 3.056.550₫ 14-03-2024
Ho Chi Minh
Xiamen
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
40'HQ Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
1.118.250₫ 3.056.550₫ 14-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.974 Lượt xem

New Island Co., Ltd

Ref #95143 | 28-02-2024 11:29

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
497.000₫ 2.435.300₫ 14-03-2024
Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'GP Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
745.500₫ 2.683.800₫ 14-03-2024
Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'HQ Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
745.500₫ 2.683.800₫ 14-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 517 Lượt xem

New Island Co., Ltd

Ref #95142 | 28-02-2024 11:26

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Thứ 3 4 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
372.750₫ 2.311.050₫ 14-03-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Thứ 3 4 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
745.500₫ 2.683.800₫ 14-03-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'HQ Thứ 3 4 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
745.500₫ 2.683.800₫ 14-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 915 Lượt xem

New Island Co., Ltd

Ref #95141 | 28-02-2024 10:48

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Ningbo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
20'GP Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
372.750₫ 2.311.050₫ 14-03-2024
Ho Chi Minh
Ningbo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'GP Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
745.500₫ 2.683.800₫ 14-03-2024
Ho Chi Minh
Ningbo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'HQ Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
1.938.300₫
Chi tiết
BILL 969.150₫ / B/L
AFS 745.500₫ / B/L
SEAL 223.650₫ / Cont
745.500₫ 2.683.800₫ 14-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 348 Lượt xem

New Island Co., Ltd

Ref #92726 | 12-01-2024 10:22

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Kumport
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kumport, Istanbul, Turkey
20'GP Chủ nhật 22 Ngày
Đi thẳng
4.856.940₫
Chi tiết
THC 2.943.600₫ / Cont
BILL 956.670₫ / B/L
ENS 735.900₫ / B/L
SEAL 220.770₫ / Cont
75.429.750₫ 80.286.690₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh
Kumport
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kumport, Istanbul, Turkey
40'GP Chủ nhật 22 Ngày
Đi thẳng
6.328.740₫
Chi tiết
THC 4.415.400₫ / Cont
BILL 956.670₫ / B/L
ENS 735.900₫ / B/L
SEAL 220.770₫ / Cont
149.633.000₫ 155.961.740₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh
Kumport
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kumport, Istanbul, Turkey
40'HQ Chủ nhật 22 Ngày
Đi thẳng
6.328.740₫
Chi tiết
THC 4.415.400₫ / Cont
BILL 956.670₫ / B/L
ENS 735.900₫ / B/L
SEAL 220.770₫ / Cont
149.633.000₫ 155.961.740₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.052 Lượt xem

New Island Co., Ltd

Ref #92719 | 12-01-2024 09:51

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Taichung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Taichung, Taichung, Taiwan
20'GP Thứ 3 5 Ngày
Đi thẳng
1.226.500₫
Chi tiết
BILL 981.200₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
1.594.450₫ 2.820.950₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh
Taichung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Taichung, Taichung, Taiwan
40'GP Thứ 3 5 Ngày
Đi thẳng
1.226.500₫
Chi tiết
BILL 981.200₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
3.188.900₫ 4.415.400₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh
Taichung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Taichung, Taichung, Taiwan
40'HQ Thứ 3 5 Ngày
Đi thẳng
1.226.500₫
Chi tiết
BILL 981.200₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
3.188.900₫ 4.415.400₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.044 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Manila North Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
20'GP Thứ 3 3 Ngày
Đi thẳng
1.172.160₫
Chi tiết
BILL 952.380₫ / B/L
SEAL 219.780₫ / Cont
732.600₫ 1.904.760₫ 15-01-2024
Ho Chi Minh
Manila North Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
40'GP Thứ 3 3 Ngày
Đi thẳng
1.172.160₫
Chi tiết
BILL 952.380₫ / B/L
SEAL 219.780₫ / Cont
1.465.200₫ 2.637.360₫ 15-01-2024
Ho Chi Minh
Manila North Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
40'HQ Thứ 3 3 Ngày
Đi thẳng
1.172.160₫
Chi tiết
BILL 952.380₫ / B/L
SEAL 219.780₫ / Cont
1.465.200₫ 2.637.360₫ 15-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.521 Lượt xem