Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99887 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
1.986.504₫
|
509.360₫ | 2.495.864₫ | 14-06-2024 | |||||||||||||||
99887 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
1.986.504₫
|
1.018.720₫ | 3.005.224₫ | 14-06-2024 | |||||||||||||||
99887 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
1.986.504₫
|
1.018.720₫ | 3.005.224₫ | 14-06-2024 | |||||||||||||||
99883 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
20'GP | Thứ 4 |
18 Ngày |
1.222.464₫
|
8.913.800₫ | 10.136.264₫ | 15-06-2024 | |||||||||||||||
99883 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
40'GP | Thứ 4 |
18 Ngày |
1.222.464₫
|
15.280.800₫ | 16.503.264₫ | 15-06-2024 | |||||||||||||||
99883 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
40'HQ | Thứ 4 |
18 Ngày |
1.222.464₫
|
15.280.800₫ | 16.503.264₫ | 15-06-2024 | |||||||||||||||
95179 |
Ho Chi Minh > Kumport
|
20'GP | Thứ 4 |
21 Ngày |
4.423.300₫
|
76.413.750₫ | 80.837.050₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||
95144 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
20'GP | Thứ 7 |
9 Ngày |
1.938.300₫
|
745.500₫ | 2.683.800₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||
95144 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'GP | Thứ 7 |
9 Ngày |
1.938.300₫
|
1.118.250₫ | 3.056.550₫ | 14-03-2024 | |||||||||||||||
95144 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'HQ | Thứ 7 |
9 Ngày |
1.938.300₫
|
1.118.250₫ | 3.056.550₫ | 14-03-2024 |