Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92449 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
2.133.240₫
|
1.961.600₫ | 4.094.840₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92450 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
5.566.040₫
|
1.226.000₫ | 6.792.040₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92450 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
6.792.040₫
|
2.206.800₫ | 8.998.840₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
87162 |
Cat Hai > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.451.400₫
|
1.978.400₫ | 6.429.800₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
84981 |
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV) > New York
|
20'GP | Thứ 7 |
35 Ngày |
6.392.100₫
|
46.219.800₫ | 52.611.900₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85964 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.153.750₫
|
27.347.265₫ | 33.501.015₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85964 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.892.200₫
|
35.470.215₫ | 42.362.415₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85965 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Hàng ngày |
23 Ngày |
7.138.350₫
|
30.547.215₫ | 37.685.565₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
85965 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Hàng ngày |
23 Ngày |
7.876.800₫
|
37.931.715₫ | 45.808.515₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
82093 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
2.834.325₫
|
1.211.250₫ | 4.045.575₫ | 31-10-2023 |