Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82508 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
1.094.400₫
|
1.459.200₫ | 2.553.600₫ | 15-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||
82511 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.094.400₫
|
4.134.400₫ | 5.228.800₫ | 15-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||
82012 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
20 Ngày |
5.264.420₫
|
15.769.000₫ | 21.033.420₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
82012 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
20 Ngày |
6.234.820₫
|
22.319.200₫ | 28.554.020₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
80318 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
40 Ngày |
8.431.500₫
|
104.791.500₫ | 113.223.000₫ | 15-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
79212 |
Ho Chi Minh > Miami
|
20'GP | Hàng ngày |
50 Ngày |
0₫
|
64.449.000₫ | 64.449.000₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||||||||
79212 |
Ho Chi Minh > Miami
|
40'GP | Hàng ngày |
50 Ngày |
0₫
|
81.158.000₫ | 81.158.000₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||||||||
79212 |
Ho Chi Minh > Miami
|
40'HQ | Hàng ngày |
50 Ngày |
0₫
|
81.158.000₫ | 81.158.000₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||||||||
79204 |
Ho Chi Minh > Shenzhen
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
2.028.950₫
|
0₫
|
2.028.950₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||||||||
79204 |
Ho Chi Minh > Shenzhen
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
2.506.350₫
|
0₫
|
2.506.350₫ | 31-08-2023 |