Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101141 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫
|
509.400₫ | 509.400₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
101139 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
0₫
|
509.400₫ | 509.400₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||
94188 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
5.730.400₫
|
6.669.000₫ | 12.399.400₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
88948 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Tanjung Priok
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
9 Ngày |
4.539.900₫
|
2.454.000₫ | 6.993.900₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86648 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
10 Ngày |
3.333.150₫
|
1.975.200₫ | 5.308.350₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86373 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6 |
6 Ngày |
9.258.750₫
|
7.530.450₫ | 16.789.200₫ | 15-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86257 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.357.950₫
|
4.073.850₫ | 5.431.800₫ | 15-11-2023 | |||||||||||||||||||||
85830 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
9 Ngày |
5.537.250₫
|
1.968.800₫ | 7.506.050₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
84766 |
Laem Chabang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
5.654.550₫
|
737.550₫ | 6.392.100₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
83881 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
5 Ngày |
8.104.800₫
|
1.473.600₫ | 9.578.400₫ | 31-10-2023 |