ITI lnternational

ITI lnternational

Người liên hệ: Mr. Kiên Đào

Chức vụ: Sale Representative

Địa điểm: Hai Phong, Hai Phong, Vietnam

Đánh giá

ITI lnternational

Người liên hệ: Mr. Kiên Đào

Chức vụ: Sale Representative

Địa điểm: Hai Phong, Hai Phong, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

ITI Group được thành lập năm 2014, có trụ sở chính đặt tai Đài Bắc đã và đang cung cấp dịch vụ giao nhận vận tải trên toàn thế giới với chất lượng và hiệu quả cao. Nhận ra tiềm lực thư...

Xem thêm >>
  • Tòa nhà Thành Đạt 1, số 3 đường Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
  • +84 702269129
  • https://www.itigroup.com.tw/

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong (Dinh Vu Port)
Tanjung Priok
Hai Phong (Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Tanjung Priok, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 9 Ngày
Đi thẳng
4.539.900₫
Chi tiết
THC 3.312.900₫ / Cont
BILL 981.600₫ / Cont
SEAL 245.400₫ / Cont
2.454.000₫ 6.993.900₫ 30-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong
Jakarta
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 3/ Thứ 7 10 Ngày
Đi thẳng
3.333.150₫
Chi tiết
THC 3.333.150₫ / Cont
1.975.200₫ 5.308.350₫ 30-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
9.258.750₫
Chi tiết
D/O 1.111.050₫ / B/L
DTHC 4.814.550₫ / Cont
CIC 2.715.900₫ / Cont
Handling Charge 617.250₫ / B/L
7.530.450₫ 16.789.200₫ 15-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong
Kaohsiung
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
20'GP Thứ 4/ Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
1.357.950₫
Chi tiết
BILL 1.111.050₫ / Cont
SEAL 246.900₫ / Cont
4.073.850₫ 5.431.800₫ 15-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong
Jakarta
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 2/ Thứ 5 9 Ngày
Đi thẳng
5.537.250₫
Chi tiết
THC 3.322.350₫ / Cont
BILL 1.107.450₫ / B/L
SEAL 246.100₫ / Cont
Telex 861.350₫ / B/L
1.968.800₫ 7.506.050₫ 31-10-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Laem Chabang
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
5.654.550₫
Chi tiết
THC 2.704.350₫ / Cont
D/O 860.475₫ / B/L
Handling Fee 614.625₫ / B/L
CIC 1.229.250₫ / Cont
Cleaning Fee 245.850₫ / Cont
737.550₫ 6.392.100₫ 31-10-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Port Klang
Hai Phong
Port Klang, Selangor, Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 7/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
8.104.800₫
Chi tiết
D/O 982.400₫ / B/L
Handling Fee 736.800₫ / B/L
THC 3.192.800₫ / Cont
CIC 2.947.200₫ / Cont
Cleaning Fee 245.600₫ / Cont
1.473.600₫ 9.578.400₫ 31-10-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

ITI lnternational

Ref #83806 | 04-10-2023 10:17

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong
Qinzhou
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Qinzhou, Qinzhou, Guangxi, China
40'HQ Thứ 4 2 Ngày
Đi thẳng
24.560₫
Chi tiết
THC 24.560₫ / Cont
5.894.400₫ 5.918.960₫ 15-10-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Nagoya
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nagoya, Aichi, Japan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Door / CY
Thứ 6 10 Ngày
Đi thẳng
1.596.400₫
/cbm
1.817.440₫
Chi tiết
CFS 835.040₫
Bill fee 540.320₫ / Set
DRS 147.360₫
CHC 294.720₫
2.075.320₫
Handling charge 614.000₫ / Shipment
D/O 736.800₫ / Set
CFS 466.640₫ / CBM
THC 147.360₫ / CBM
Infastructure Fee 36.840₫ / CBM
EMF 73.680₫
5.489.160₫ 31-10-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong
Colombo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Colombo, Western, Sri Lanka
20'GP Thứ 5 17 Ngày
Chuyển tải
5.526.000₫
Chi tiết
THC 3.315.600₫ / Cont
BILL 1.105.200₫ / B/L
SEAL 245.600₫ / Cont
TELEX 859.600₫ / B/L
19.156.800₫ 24.682.800₫ 15-10-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ