ITI lnternational

ITI lnternational

Người liên hệ: Mr. Kiên Đào

Chức vụ: Sale Representative

Địa điểm: Hai Phong, Hai Phong, Vietnam

Ref Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
94188 Ningbo
> Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 5 7 Ngày
5.730.400₫
Chi tiết
D/o 913.900₫
DTHC 2.964.000₫
CIC 1.235.000₫
handling fee 617.500₫
6.669.000₫ 12.399.400₫ 31-01-2024
88948 Hai Phong (Dinh Vu Port)
> Tanjung Priok
Hai Phong (Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Tanjung Priok, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 9 Ngày
4.539.900₫
Chi tiết
THC 3.312.900₫
BILL 981.600₫
SEAL 245.400₫
2.454.000₫ 6.993.900₫ 30-11-2023
86648 Hai Phong
> Jakarta
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 3/ Thứ 7 10 Ngày
3.333.150₫
Chi tiết
THC 3.333.150₫
1.975.200₫ 5.308.350₫ 30-11-2023
86373 Shanghai
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6 6 Ngày
9.258.750₫
Chi tiết
D/O 1.111.050₫
DTHC 4.814.550₫
CIC 2.715.900₫
Handling Charge 617.250₫
7.530.450₫ 16.789.200₫ 15-11-2023
86257 Hai Phong
> Kaohsiung
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
20'GP Thứ 4/ Chủ nhật 2 Ngày
1.357.950₫
Chi tiết
BILL 1.111.050₫
SEAL 246.900₫
4.073.850₫ 5.431.800₫ 15-11-2023
85830 Hai Phong
> Jakarta
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 2/ Thứ 5 9 Ngày
5.537.250₫
Chi tiết
THC 3.322.350₫
BILL 1.107.450₫
SEAL 246.100₫
Telex 861.350₫
1.968.800₫ 7.506.050₫ 31-10-2023
84766 Laem Chabang
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật 2 Ngày
5.654.550₫
Chi tiết
THC 2.704.350₫
D/O 860.475₫
Handling Fee 614.625₫
CIC 1.229.250₫
Cleaning Fee 245.850₫
737.550₫ 6.392.100₫ 31-10-2023
83881 Port Klang
> Hai Phong
Port Klang, Selangor, Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 7/ Chủ nhật 5 Ngày
8.104.800₫
Chi tiết
D/O 982.400₫
Handling Fee 736.800₫
THC 3.192.800₫
CIC 2.947.200₫
Cleaning Fee 245.600₫
1.473.600₫ 9.578.400₫ 31-10-2023
83806 Hai Phong
> Qinzhou
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Qinzhou, Qinzhou, Guangxi, China
40'HQ Thứ 4 2 Ngày
24.560₫
Chi tiết
THC 24.560₫
5.894.400₫ 5.918.960₫ 15-10-2023
83526 Hai Phong
> Colombo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Colombo, Western, Sri Lanka
20'GP Thứ 5 17 Ngày
5.526.000₫
Chi tiết
THC 3.315.600₫
BILL 1.105.200₫
SEAL 245.600₫
TELEX 859.600₫
19.156.800₫ 24.682.800₫ 15-10-2023
  • Hiển thị