Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98426 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 3 |
31 Ngày |
5.983.335₫
|
92.932.650₫ | 98.915.985₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98426 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'GP | Thứ 3 |
31 Ngày |
7.765.605₫
|
115.847.550₫ | 123.613.155₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98424 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
5.983.335₫
|
72.563.850₫ | 78.547.185₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98424 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
7.765.605₫
|
90.386.550₫ | 98.152.155₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98409 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
7.765.605₫
|
103.117.050₫ | 110.882.655₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
93161 |
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port) > New York
|
40'GP | Hàng ngày |
39 Ngày |
7.022.400₫
|
131.824.000₫ | 138.846.400₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
85733 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'RF | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.778.650₫
|
8.729.450₫ | 14.508.100₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||
83041 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
6.239.850₫
|
12.235.000₫ | 18.474.850₫ | 14-10-2023 | |||||||||||||||||||||
83041 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
40'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
7.830.400₫
|
23.246.500₫ | 31.076.900₫ | 14-10-2023 | |||||||||||||||||||||
83014 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
5.372.400₫
|
12.210.000₫ | 17.582.400₫ | 30-09-2023 |