FELIX LOGISTICS
Ref #83644 | 03-10-2023 16:11
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Busan
|
20'RF | Thứ 5 |
7 Ngày Đi thẳng |
4.666.400₫
|
5.648.800₫ | 10.315.200₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Busan
|
40'RF | Thứ 5 |
7 Ngày Đi thẳng |
7.245.200₫
|
2.456.000₫ | 9.701.200₫ | 31-10-2023 |
FELIX LOGISTICS
Ref #83639 | 03-10-2023 15:59
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Santos
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày Đi thẳng |
5.034.800₫
|
42.980.000₫ | 48.014.800₫ | 15-10-2023 |
FELIX LOGISTICS
Ref #83634 | 03-10-2023 15:57
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Rotterdam
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 6 |
30 Ngày Chuyển tải |
8.227.600₫
|
20.507.600₫ | 28.735.200₫ | 15-10-2023 |
FELIX LOGISTICS
Ref #83627 | 03-10-2023 15:53
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Ningbo
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
24.560₫ | 24.560₫ | 14-10-2023 |
FELIX LOGISTICS
Ref #83037 | 22-09-2023 13:48
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Dalian
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
8 Ngày Đi thẳng |
1.223.500₫
|
1.345.850₫ | 2.569.350₫ | 15-10-2023 |
FELIX LOGISTICS
Ref #82833 | 20-09-2023 08:44
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Le Havre
|
20'GP | Hàng ngày |
28 Ngày Chuyển tải |
6.623.100₫
|
17.171.000₫ | 23.794.100₫ | 30-09-2023 |
FELIX LOGISTICS
Ref #82832 | 20-09-2023 08:44
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New Tuticorin
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày Chuyển tải |
5.641.900₫
|
23.303.500₫ | 28.945.400₫ | 30-09-2023 |
FELIX LOGISTICS
Ref #82682 | 18-09-2023 08:56
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Hong Kong
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày Đi thẳng |
4.274.375₫
|
732.750₫ | 5.007.125₫ | 24-09-2023 |
FELIX LOGISTICS
Ref #82729 | 18-09-2023 14:15
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Fos sur Mer
|
40'RF | Thứ 5/ Thứ 7 |
12 Ngày Chuyển tải |
9.037.250₫
|
29.016.900₫ | 38.054.150₫ | 30-09-2023 |