Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93397 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Chủ nhật |
35 Ngày |
6.424.600₫
|
75.365.500₫ | 81.790.100₫ | 30-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
93273 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
6.899.200₫
|
16.016.000₫ | 22.915.200₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
93264 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Houston
|
40'HQ | Chủ nhật |
35 Ngày |
7.761.600₫
|
99.792.000₫ | 107.553.600₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
92752 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
7.677.890₫
|
82.175.500₫ | 89.853.390₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
91817 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Umm Qasr
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
9.044.190₫
|
53.922.000₫ | 62.966.190₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
91771 |
Ho Chi Minh > Ashdod
|
20'GP | Thứ 6 |
34 Ngày |
5.249.420₫
|
85.855.000₫ | 91.104.420₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
91275 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
2.785.020₫
|
1.465.800₫ | 4.250.820₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
91195 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 2 |
11 Ngày |
6.571.670₫
|
24.307.850₫ | 30.879.520₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
90646 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Chủ nhật |
9 Ngày |
7.414.560₫
|
8.780.400₫ | 16.194.960₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
89661 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
20'GP | Thứ 3 |
18 Ngày |
5.105.870₫
|
26.873.000₫ | 31.978.870₫ | 15-12-2023 |