Golden Wave Logistics

Golden Wave Logistics

Người liên hệ: Mr. Anh Hoàng

Chức vụ: Support Sale & Marketing

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Golden Wave Logistics

Người liên hệ: Mr. Anh Hoàng

Chức vụ: Support Sale & Marketing

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Đã có kinh nghiệm gần 15 năm hoạt động trong lĩnh vực logistics. Vận chuyển chính ngạch hàng hóa Châu Âu, Châu Mỹ, đặc biệt mạnh ở Châu Á.

Xem thêm >>
  • Tầng 5, Tòa nhà GIC, 49 Hoàng Văn Thụ, Phường 15, Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
  • +849****** Hiện số
  • http://goldenwave.vn/

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
20'GP Chủ nhật 35 Ngày
Chuyển tải
6.424.600₫
Chi tiết
THC 3.459.400₫ / Cont
BILL 1.111.950₫ / B/L
SEAL 247.100₫ / Cont
TELEX 741.300₫ / B/L
ENS 864.850₫ / B/L
75.365.500₫ 81.790.100₫ 30-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.793 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
6.899.200₫
Chi tiết
THC 3.326.400₫ / Cont
D/O 985.600₫ / B/L
CIC 1.232.000₫ / Cont
Cleaning fee 369.600₫ / Cont
Handling fee 985.600₫ / B/L
16.016.000₫ 22.915.200₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.600 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Houston
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Houston, Harris, Texas, United States
40'HQ Chủ nhật 35 Ngày
Chuyển tải
7.761.600₫
Chi tiết
THC 4.681.600₫ / Cont
BILL 1.108.800₫ / B/L
SEAL 246.400₫ / Cont
TELEX 862.400₫ / B/L
AMS 862.400₫ / B/L
99.792.000₫ 107.553.600₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 113 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Felixstowe
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Felixstowe, Suffolk, England, United Kingdom
20'GP Thứ 4 30 Ngày
Chuyển tải
7.677.890₫
Chi tiết
THC 3.434.200₫ / Cont
BILL 1.103.850₫ / B/L
SEAL 196.240₫ / Cont
TELEX 858.550₫ / B/L
ENS 858.550₫ / B/L
ETS 1.226.500₫ / Cont
82.175.500₫ 89.853.390₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.964 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Umm Qasr
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Umm Qasr, Iraq
40'HQ Chủ nhật 30 Ngày
Chuyển tải
9.044.190₫
Chi tiết
THC 4.656.900₫ / Cont
BILL 980.400₫ / B/L
SEAL 220.590₫ / Cont
TELEX 735.300₫ / B/L
EMC 2.451.000₫ / Cont
53.922.000₫ 62.966.190₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 8.791 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Ashdod
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ashdod, Ha Merkaz, Israel
20'GP Thứ 6 34 Ngày
Chuyển tải
5.249.420₫
Chi tiết
THC 3.311.550₫ / Cont
BILL 981.200₫ / B/L
SEAL 220.770₫ / Cont
TELEX 735.900₫ / B/L
85.855.000₫ 91.104.420₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.088 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
2.785.020₫
Chi tiết
BILL 977.200₫ / B/L
SEAL 219.870₫ / Cont
TELEX 732.900₫ / B/L
AFS 855.050₫ / B/L
1.465.800₫ 4.250.820₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.792 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Port Klang (West Port)
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
CY / CY
Hàng thường
Thứ 2 3 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.465.800₫
Chi tiết
THC 195.440₫ / CBM
CFS 219.870₫ / CBM
Bill fee 610.750₫ / Set
EBS 122.150₫ / CBM
LSS 73.290₫ / CBM
FUMI 244.300₫ / Shipment
-
1.465.800₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 44 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Chittagong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
40'HQ Thứ 2 11 Ngày
Chuyển tải
6.571.670₫
Chi tiết
THC 4.641.700₫ / Cont
BILL 977.200₫ / B/L
SEAL 219.870₫ / Cont
TELEX 732.900₫ / B/L
24.307.850₫ 30.879.520₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 96 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Qinzhou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qinzhou, Qinzhou, Guangxi, China
40'HQ Chủ nhật 9 Ngày
Chuyển tải
7.414.560₫
Chi tiết
THC 4.634.100₫ / Cont
BILL 975.600₫ / B/L
SEAL 219.510₫ / Cont
TELEX 731.700₫ / B/L
AFS 853.650₫ / B/L
8.780.400₫ 16.194.960₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 62 Lượt xem