FC STANDARD LOGISTICS VIETNAM

FC STANDARD LOGISTICS VIETNAM

Người liên hệ: Ms. Thùy Vân Phan

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

FC STANDARD LOGISTICS VIETNAM

Người liên hệ: Ms. Thùy Vân Phan

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Công ty forwarder cung cấp cho bạn toàn bộ giải pháp logistics: trucking, thủ tục hải quan, xin CO, vận chuyển hàng full cont và hàng lẻ (đường biển, đường hàng không và vận chuyển nội địa). Chúng t...

Xem thêm >>

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
20'GP Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
6.802.660₫
Chi tiết
THC 3.670.500₫ / Cont
BILL 1.101.150₫ / B/L
SEAL 367.050₫ / Cont
AFR (Advance Filing Rules) 856.450₫ / B/L
Telex fee 807.510₫ / B/L
2.814.050₫ 9.616.710₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
8.270.860₫
Chi tiết
THC 5.138.700₫ / Cont
BILL 1.101.150₫ / B/L
SEAL 367.050₫ / Cont
AFR (Advance Filing Rules) 856.450₫ / B/L
Telex fee 807.510₫ / B/L
5.628.100₫ 13.898.960₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'HQ Chủ nhật 8 Ngày
Đi thẳng
8.270.860₫
Chi tiết
THC 5.138.700₫ / Cont
BILL 1.101.150₫ / B/L
SEAL 367.050₫ / Cont
AFR (Advance Filing Rules) 856.450₫ / B/L
Telex fee 807.510₫ / B/L
5.628.100₫ 13.898.960₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.825 Lượt xem

FC STANDARD LOGISTICS VIETNAM

Ref #15497 | 21-09-2023 14:07

country
Nơi đi: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nơi đến: Tokyo, Tokyo, Japan
Cước: 10.378.500₫/ 20GP
Hiệu lực đến: 30-09-2023
T/T: 6 Ngày
ETD: 27-09-2023
Ghi chú: Chưa bao gồm LOCAL CHARGE AND SURCHARGE
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 244 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
4.395.600₫
Chi tiết
THC 195.360₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 1.098.900₫ / Set
AFR 854.700₫ / Set
RR 1.098.900₫ / CBM
Telex fee 805.860₫ / Set
LSS 122.100₫ / CBM
-
4.395.600₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 42.369 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 7 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
4.395.600₫
Chi tiết
THC 195.360₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 1.098.900₫ / Set
AFR 854.700₫ / Set
RR 1.098.900₫ / CBM
Telex fee 805.860₫ / Set
LSS 122.100₫ / CBM
-
4.395.600₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 153 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 6 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
4.395.600₫
Chi tiết
THC 195.360₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 1.098.900₫ / Set
AFR 854.700₫ / Set
RR 1.098.900₫ / CBM
Telex fee 805.860₫ / Set
LSS 122.100₫ / CBM
-
4.395.600₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 165 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 9 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
4.395.600₫
Chi tiết
THC 195.360₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 1.098.900₫ / Set
AFR 854.700₫ / Set
RR 1.098.900₫ / CBM
Telex fee 805.860₫ / Set
LSS 122.100₫ / CBM
-
4.395.600₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 134 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 9 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
4.395.600₫
Chi tiết
THC 195.360₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 1.098.900₫ / Set
AFR 854.700₫ / Set
RR 1.098.900₫ / CBM
Telex fee 805.860₫ / Set
LSS 122.100₫ / CBM
-
4.395.600₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 136 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 8 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
4.395.600₫
Chi tiết
THC 195.360₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 1.098.900₫ / Set
AFR 854.700₫ / Set
RR 1.098.900₫ / CBM
Telex fee 805.860₫ / Set
LSS 122.100₫ / CBM
-
4.395.600₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 126 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 7 13 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
4.395.600₫
Chi tiết
THC 195.360₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 1.098.900₫ / Set
AFR 854.700₫ / Set
RR 1.098.900₫ / CBM
Telex fee 805.860₫ / Set
LSS 122.100₫ / CBM
-
4.395.600₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 32 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 7 8 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
4.395.600₫
Chi tiết
THC 195.360₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 1.098.900₫ / Set
AFR 854.700₫ / Set
RR 1.098.900₫ / CBM
Telex fee 805.860₫ / Set
LSS 122.100₫ / CBM
-
4.395.600₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 60 Lượt xem