Hoàng quan logistics

Hoàng quan logistics

Người liên hệ: Mr. Văn Thạnh Nguyễn

Chức vụ: sale

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Hoàng quan logistics

Người liên hệ: Mr. Văn Thạnh Nguyễn

Chức vụ: sale

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • 42 giải phóng, tân bình, hcmc
  • +840****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000003762

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Fremantle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Fremantle, Western Australia, Australia
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
4.495.120₫
Chi tiết
THC 3.175.900₫ / Cont
BILL 1.099.350₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
13.436.500₫ 17.931.620₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Fremantle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Fremantle, Western Australia, Australia
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
5.716.620₫
Chi tiết
THC 4.397.400₫ / Cont
BILL 1.099.350₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
23.208.500₫ 28.925.120₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Fremantle
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Fremantle, Western Australia, Australia
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
5.716.620₫
Chi tiết
THC 4.397.400₫ / Cont
BILL 1.099.350₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
23.208.500₫ 28.925.120₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.025 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Adelaide
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Adelaide, South Australia, Australia
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
4.495.120₫
Chi tiết
THC 3.175.900₫ / Cont
BILL 1.099.350₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
13.436.500₫ 17.931.620₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Adelaide
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Adelaide, South Australia, Australia
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
5.716.620₫
Chi tiết
THC 4.397.400₫ / Cont
BILL 1.099.350₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
23.208.500₫ 28.925.120₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Adelaide
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Adelaide, South Australia, Australia
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
5.716.620₫
Chi tiết
THC 4.397.400₫ / Cont
BILL 1.099.350₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
23.208.500₫ 28.925.120₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 343 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Sydenham
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydenham, New South Wales, Australia
20'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
4.495.120₫
Chi tiết
THC 3.175.900₫ / Cont
BILL 1.099.350₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
13.436.500₫ 17.931.620₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Sydenham
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydenham, New South Wales, Australia
40'GP Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
5.716.620₫
Chi tiết
THC 4.397.400₫ / Cont
BILL 1.099.350₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
23.208.500₫ 28.925.120₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Sydenham
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydenham, New South Wales, Australia
40'HQ Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
5.716.620₫
Chi tiết
THC 4.397.400₫ / Cont
BILL 1.099.350₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
23.208.500₫ 28.925.120₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 96 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
20'GP Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
4.493.280₫
Chi tiết
THC 3.174.600₫ / Cont
BILL 1.098.900₫ / Cont
SEAL 219.780₫ / Cont
3.663.000₫ 8.156.280₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
40'GP Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
5.714.280₫
Chi tiết
THC 4.395.600₫ / Cont
BILL 1.098.900₫ / Cont
SEAL 219.780₫ / Cont
6.105.000₫ 11.819.280₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
40'HQ Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
5.714.280₫
Chi tiết
THC 4.395.600₫ / Cont
BILL 1.098.900₫ / Cont
SEAL 219.780₫ / Cont
6.352.374.600₫ 6.358.088.880₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.711 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Laem Chabang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
20'GP Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
1.318.680₫
Chi tiết
BILL 1.098.900₫ / Cont
SEAL 219.780₫ / Cont
1.221.000₫ 2.539.680₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Laem Chabang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
40'GP Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
1.318.680₫
Chi tiết
BILL 1.098.900₫ / Cont
SEAL 219.780₫ / Cont
1.709.400₫ 3.028.080₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Laem Chabang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
40'HQ Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
1.318.680₫
Chi tiết
BILL 1.098.900₫ / Cont
SEAL 219.780₫ / Cont
1.953.600₫ 3.272.280₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 889 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Ningbo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
20'GP Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
11.721.600₫ 11.721.600₫ 31-12-2023
Hai Phong
Ningbo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'GP Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
19.047.600₫ 19.047.600₫ 31-12-2023
Hai Phong
Ningbo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'HQ Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
19.047.600₫ 19.047.600₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 61 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
20'RF Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
4.493.280₫
Chi tiết
THC 3.174.600₫ / Cont
BILL 1.098.900₫ / Cont
SEAL 219.780₫ / Cont
9.279.600₫ 13.772.880₫ 30-12-2023
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'RF Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
5.714.280₫
Chi tiết
THC 4.395.600₫ / Cont
BILL 1.098.900₫ / Cont
SEAL 219.780₫ / Cont
11.721.600₫ 17.435.880₫ 30-12-2023
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'RQ Hàng ngày 14 Ngày
Đi thẳng
5.714.280₫
Chi tiết
THC 4.395.600₫ / Cont
BILL 1.098.900₫ / Cont
SEAL 219.780₫ / Cont
11.721.600₫ 17.435.880₫ 30-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 264 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Hàng ngày 18 Ngày
Đi thẳng
3.179.800₫
Chi tiết
THC 3.179.800₫ / Cont
9.784.000₫ 12.963.800₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'GP Hàng ngày 18 Ngày
Đi thẳng
6.848.800₫
Chi tiết
THC 6.848.800₫ / Cont
14.676.000₫ 21.524.800₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'HQ Hàng ngày 18 Ngày
Đi thẳng
6.848.800₫
Chi tiết
THC 6.848.800₫ / Cont
14.676.000₫ 21.524.800₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.579 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Qingdao
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
1.320.300₫
Chi tiết
BILL 1.100.250₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
1.467.000₫ 2.787.300₫ 14-12-2023
Hai Phong
Qingdao
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
1.320.300₫
Chi tiết
BILL 1.100.250₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
1.956.000₫ 3.276.300₫ 14-12-2023
Hai Phong
Qingdao
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
1.320.300₫
Chi tiết
BILL 1.100.250₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
1.711.500₫ 3.031.800₫ 14-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 14.055 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Hai Phong (Hai Phong Port)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
4.498.800₫
Chi tiết
THC 3.178.500₫ / Cont
BILL 1.100.250₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
2.445.000₫ 6.943.800₫ 14-12-2023
Ningbo
Hai Phong (Hai Phong Port)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
5.721.300₫
Chi tiết
THC 4.401.000₫ / Cont
BILL 1.100.250₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
6.112.500₫ 11.833.800₫ 14-12-2023
Ningbo
Hai Phong (Hai Phong Port)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
5.721.300₫
Chi tiết
THC 4.401.000₫ / Cont
BILL 1.100.250₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
6.112.500₫ 11.833.800₫ 14-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 99 Lượt xem