Au Freight Logistics

Au Freight Logistics

Người liên hệ: Mr. Tam Nhat

Chức vụ: sales executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Au Freight Logistics

Người liên hệ: Mr. Tam Nhat

Chức vụ: sales executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Au Freight Logisitcs là đơn vị vận chuyển hàng hóa chuyển tuyến Úc - Việt.

Xem thêm >>
  • L17-11, Tòa Nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • +848****** Hiện số
  • https://kqtrading.vn/

Au Freight Logistics

Ref #17665 | 09-07-2024 14:34

country
Nơi đi: Sydney Airport (Kingsford Smith Airport), Sydney, New South Wales, Australia
Nơi đến: Noi Bai International Airport, Hanoi, Vietnam
Cước: 6.402.500₫/ KG
Hiệu lực đến: 31-12-2024
T/T: 1 Ngày
ETD: Hàng tuần
Ghi chú: 250+Kgs 3.3AUD 500+Kgs 2.8AUD 1000+Kgs 2.6AUD 2000+Kgs 2.55AUD Liên hệ 0898 345 335 (Tâm) để được tư vấn chi tiết
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 311 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Sydney
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sydney, New South Wales, Australia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
46.971.000₫ 46.971.000₫ 30-09-2024
Sydney
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sydney, New South Wales, Australia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
Sydney
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sydney, New South Wales, Australia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 116 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Brisbane
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Brisbane, Queensland, Australia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
46.971.000₫ 46.971.000₫ 30-09-2024
Brisbane
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Brisbane, Queensland, Australia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
Brisbane
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Brisbane, Queensland, Australia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 40 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Melbourne
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Melbourne, Victoria, Australia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
46.971.000₫ 46.971.000₫ 30-09-2024
Melbourne
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Melbourne, Victoria, Australia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
Melbourne
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Melbourne, Victoria, Australia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 40 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Brisbane
Hai Phong
Brisbane, Queensland, Australia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
46.971.000₫ 46.971.000₫ 30-09-2024
Brisbane
Hai Phong
Brisbane, Queensland, Australia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
Brisbane
Hai Phong
Brisbane, Queensland, Australia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 44 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Melbourne
Hai Phong
Melbourne, Victoria, Australia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
46.971.000₫ 46.971.000₫ 30-09-2024
Melbourne
Hai Phong
Melbourne, Victoria, Australia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
Melbourne
Hai Phong
Melbourne, Victoria, Australia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 41 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Sydney
Hai Phong
Sydney, New South Wales, Australia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
46.971.000₫ 46.971.000₫ 30-09-2024
Sydney
Hai Phong
Sydney, New South Wales, Australia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
Sydney
Hai Phong
Sydney, New South Wales, Australia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
55.743.000₫ 55.743.000₫ 30-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 27 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Sydney (SYD)
Hanoi (HAN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 1 Ngày
Đi thẳng
66.586
₫/kg
2.312.583₫
Chi tiết
Export Documentation 1.152.450₫ / Shipment
Export Terminal 1.152.450₫ / Shipment
Export X-ray 3.842₫ / Kg
Export Security 3.842₫ / Kg
2.379.169₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 585 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Sydney (SYD)
Ho Chi Minh (SGN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
61.525
₫/kg
2.222.283₫
Chi tiết
Export Documentation 1.107.450₫ / Shipment
Export Terminal 1.107.450₫ / Shipment
Export X-ray 3.692₫ / Kg
Export Security 3.692₫ / Kg
2.283.808₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 67.447 Lượt xem

Au Freight Logistics

Ref #17665 | 09-07-2024 14:34

country
Nơi đi: Sydney Airport (Kingsford Smith Airport), Sydney, New South Wales, Australia
Nơi đến: Noi Bai International Airport, Hanoi, Vietnam
Cước: 6.402.500₫/ KG
Hiệu lực đến: 31-12-2024
T/T: 1 Ngày
ETD: Hàng tuần
Ghi chú: 250+Kgs 3.3AUD 500+Kgs 2.8AUD 1000+Kgs 2.6AUD 2000+Kgs 2.55AUD Liên hệ 0898 345 335 (Tâm) để được tư vấn chi tiết
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 311 Lượt xem

Au Freight Logistics

Ref #17666 | 09-07-2024 14:34

country
Nơi đi: Sydney Airport (Kingsford Smith Airport), Sydney, New South Wales, Australia
Nơi đến: Tan Son Nhat International Airport, Ho Chi Minh, Vietnam
Cước: 6.152.500₫/ KG
Hiệu lực đến: 31-12-2024
T/T: 1 Ngày
ETD: Hàng ngày
Ghi chú: 250+Kgs 3.3AUD 500+Kgs 2.8AUD 1000+Kgs 2.6AUD 2000+Kgs 2.55AUD Liên hệ 0898 345 335 (Tâm) để được tư vấn chi tiết
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 196 Lượt xem