Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102072 |
Sydney > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
0₫
|
46.971.000₫ | 46.971.000₫ | 30-09-2024 | ||||
102072 |
Sydney > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
0₫
|
55.743.000₫ | 55.743.000₫ | 30-09-2024 | ||||
102072 |
Sydney > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
0₫
|
55.743.000₫ | 55.743.000₫ | 30-09-2024 | ||||
102070 |
Brisbane > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
0₫
|
46.971.000₫ | 46.971.000₫ | 30-09-2024 | ||||
102070 |
Brisbane > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
0₫
|
55.743.000₫ | 55.743.000₫ | 30-09-2024 | ||||
102070 |
Brisbane > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
0₫
|
55.743.000₫ | 55.743.000₫ | 30-09-2024 | ||||
102071 |
Melbourne > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
0₫
|
46.971.000₫ | 46.971.000₫ | 30-09-2024 | ||||
102071 |
Melbourne > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
0₫
|
55.743.000₫ | 55.743.000₫ | 30-09-2024 | ||||
102071 |
Melbourne > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
0₫
|
55.743.000₫ | 55.743.000₫ | 30-09-2024 | ||||
102068 |
Brisbane > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
0₫
|
46.971.000₫ | 46.971.000₫ | 30-09-2024 |