Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102043 |
Sydney (SYD)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
66.586₫ /kg |
2.312.583₫
|
2.379.169₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||
102044 |
Sydney (SYD)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
61.525₫ /kg |
2.222.283₫
|
2.283.808₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||
94645 |
Sydney (SYD)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
61.525₫ /kg |
2.222.283₫
|
2.283.808₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||
94647 |
Sydney (SYD)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.986₫ /kg |
2.222.283₫
|
2.286.269₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||
93125 |
Sydney (SYD)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
247.000₫ /kg |
2.230.410₫
|
2.477.410₫ | 31-01-2024 |