Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97975 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
1.272.900₫
|
2.036.640₫ | 3.309.540₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97010 |
Shunde(Leliu) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
10.062.910₫
|
4.494.600₫ | 14.557.510₫ | 20-04-2024 | |||||||||||||||||||||
95109 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 |
6 Ngày |
11.033.400₫
|
2.485.000₫ | 13.518.400₫ | 10-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95069 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Osaka
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.709.500₫
|
994.000₫ | 7.703.500₫ | 15-03-2024 | |||||||||||||||||||||
93894 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Ben Nghe Port)
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
9.488.640₫
|
9.884.000₫ | 19.372.640₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
93887 |
Baijiao(Zhongshan) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.424.600₫
|
11.119.500₫ | 17.544.100₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
93386 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
40 Ngày |
5.189.100₫
|
76.601.000₫ | 81.790.100₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
93076 |
Quy Nhon > Puerto Quetzal
|
20'GP | Hàng ngày |
39 Ngày |
4.190.500₫
|
66.555.000₫ | 70.745.500₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
93065 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
4.190.500₫
|
7.395.000₫ | 11.585.500₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
93059 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
4.190.500₫
|
123.250₫ | 4.313.750₫ | 31-01-2024 |