Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97986 |
Vung Tau > Los Angeles
|
40'RQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
7.713.774₫
|
84.011.400₫ | 91.725.174₫ | 19-05-2024 | |||||||||||||||
97871 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 7 |
20 Ngày |
7.439.284₫
|
67.514.050₫ | 74.953.334₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97448 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'RQ | Hàng ngày |
35 Ngày |
7.613.420₫
|
108.403.000₫ | 116.016.420₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97447 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.663.850₫
|
52.310.750₫ | 56.974.600₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97447 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.176.450₫
|
65.546.000₫ | 71.722.450₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97467 |
Hai Phong > New York
|
20'GP | Thứ 4 |
35 Ngày |
4.663.850₫
|
68.067.000₫ | 72.730.850₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97467 |
Hai Phong > New York
|
40'HQ | Thứ 4 |
35 Ngày |
6.176.450₫
|
86.974.500₫ | 93.150.950₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97628 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'RQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
7.174.080₫
|
78.864.000₫ | 86.038.080₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97629 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'RQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
7.174.080₫
|
76.320.000₫ | 83.494.080₫ | 30-04-2024 |