Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100495 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Thứ 3 |
13 Ngày |
5.726.925₫
|
2.545.300₫ | 8.272.225₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
99461 |
Hai Phong > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.726.250₫
|
15.270.000₫ | 20.996.250₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
99457 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 2 |
10 Ngày |
7.762.250₫
|
2.799.500₫ | 10.561.750₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
99082 |
Ho Chi Minh > Mombasa
|
40'HQ | Thứ 4 |
35 Ngày |
7.663.761₫
|
76.383.000₫ | 84.046.761₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
97488 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày |
12.428.530₫
|
13.361.300₫ | 25.789.830₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
97484 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
0₫
|
7.563.000₫ | 7.563.000₫ | 21-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
95512 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Taichung
|
20'GP | Thứ 4 |
3 Ngày |
5.210.100₫
|
1.488.600₫ | 6.698.700₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
95512 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Taichung
|
40'HQ | Thứ 4 |
3 Ngày |
6.822.750₫
|
3.969.600₫ | 10.792.350₫ | 31-03-2024 |