Headway Logistic

Headway Logistic

Người liên hệ: Ms. Keelin Hoang

Chức vụ: Nhân Viên

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

Headway Logistic

Người liên hệ: Ms. Keelin Hoang

Chức vụ: Nhân Viên

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

Giới thiệu

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
20'GP Hàng ngày 30 Ngày
Đi thẳng
6.873.390₫
Chi tiết
THC 3.818.550₫ / Cont
BILL 1.018.280₫ / B/L
SEAL 254.570₫ / Cont
ENS 890.995₫ / Cont
TELEX RELEASE FEE 890.995₫ / B/L
125.503.010₫ 132.376.400₫ 31-07-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.075 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Male
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Male, Maldives
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4 18 Ngày
Đi thẳng
7.764.690₫
Chi tiết
THC 5.600.760₫ / Cont
BILL 1.018.320₫ / B/L
SEAL 254.580₫ / Cont
TELEX RELEASE FEE 891.030₫ / B/L
147.656.400₫ 155.421.090₫ 31-07-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.164 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Chicago
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chicago, Cook, Illinois, United States
40'HQ Hàng ngày 32 Ngày
Chuyển tải
8.655.720₫
Chi tiết
THC 5.600.760₫ / Cont
BILL 1.018.320₫ / B/L
SEAL 254.580₫ / Cont
Telex release fee 891.030₫ / B/L
AMS 891.030₫ / Cont
236.759.400₫ 245.415.120₫ 16-07-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.352 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong (Hai Phong Port)
Chittagong
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
40'GP Thứ 6 24 Ngày
Chuyển tải
9.163.080₫
Chi tiết
THC 5.599.660₫ / Cont
BILL 1.018.120₫ / B/L
SEAL 254.530₫ / Cont
Bill dau ZIMU E-SI 1.018.120₫ / B/L
Telex release fee (if require) 890.855₫ / B/L
ISPS 381.795₫ / Cont
50.906.000₫ 60.069.080₫ 14-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 8.762 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Thứ 2 20 Ngày
Chuyển tải
7.126.840₫
Chi tiết
THC 3.817.950₫ / Cont
BILL 1.018.120₫ / B/L
SEAL 254.530₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.855₫ / B/L
WRS 1.145.385₫ / Cont
34.361.550₫ 41.488.390₫ 30-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.440 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Qingdao
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'HQ Thứ 5 6 Ngày
Đi thẳng
891.030₫
Chi tiết
Telex release fee (if require) 891.030₫ / B/L
2.163.930₫ 3.054.960₫ 14-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.821 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Mundra
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4 20 Ngày
Chuyển tải
7.766.825₫
Chi tiết
THC 5.602.300₫ / Cont
BILL 1.018.600₫ / B/L
SEAL 254.650₫ / Cont
Telex release fee (if require) 891.275₫ / B/L
36.160.300₫ 43.927.125₫ 14-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.427 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sydney
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
40'GP Hàng ngày 17 Ngày
Đi thẳng
7.766.825₫
Chi tiết
THC 5.602.300₫ / Cont
BILL 1.018.600₫ / B/L
SEAL 254.650₫ / Cont
Telex release fee (if require) 891.275₫ / B/L
40.744.000₫ 48.510.825₫ 14-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.666 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Jebel Ali
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Thứ 4/ Thứ 6 26 Ngày
Chuyển tải
5.987.095₫
Chi tiết
THC 3.821.550₫ / Cont
BILL 1.019.080₫ / B/L
SEAL 254.770₫ / Cont
Telex release fee (if require) 891.695₫ / B/L
36.941.650₫ 42.928.745₫ 14-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 65 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Valparaiso
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Valparaiso, Valparaiso, Chile
40'RF Chủ nhật 48 Ngày
Chuyển tải
9.677.080₫
Chi tiết
THC 7.130.480₫ / Cont
BILL 1.018.640₫ / B/L
SEAL 254.660₫ / Cont
Telex release fee (if require) 891.310₫ / B/L
ISPS 381.990₫ / Cont
84.037.800₫ 93.714.880₫ 30-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.807 Lượt xem