Headway Logistic

Headway Logistic

Người liên hệ: Ms. Keelin Hoang

Chức vụ: Nhân Viên

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

Đánh giá

Headway Logistic

Người liên hệ: Ms. Keelin Hoang

Chức vụ: Nhân Viên

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Laem Chabang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
40'GP Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
2.163.930₫
Chi tiết
BILL 1.018.320₫ / B/L
SEAL 254.580₫ / Cont
Telex release fee (if require) 891.030₫ / B/L
3.309.540₫ 5.473.470₫ 15-05-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 524 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 6 12 Ngày
Chuyển tải
5.978.400₫
Chi tiết
THC 3.816.000₫ / Cont
BILL 1.017.600₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.400₫ / B/L
3.816.000₫ 9.794.400₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
40'GP Thứ 6 12 Ngày
Chuyển tải
7.759.200₫
Chi tiết
THC 5.596.800₫ / Cont
BILL 1.017.600₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.400₫ / B/L
5.088.000₫ 12.847.200₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
40'HQ Thứ 6 12 Ngày
Chuyển tải
7.759.200₫
Chi tiết
THC 5.596.800₫ / Cont
BILL 1.017.600₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.400₫ / B/L
5.088.000₫ 12.847.200₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 9.498 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Damietta
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Damietta, Egypt
40'HQ Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 19 Ngày
Chuyển tải
8.649.600₫
Chi tiết
THC 5.596.800₫ / Cont
BILL 1.017.600₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
ENS 890.400₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.400₫ / B/L
111.936.000₫ 120.585.600₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 99 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Qinzhou
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Qinzhou, Qinzhou, Guangxi, China
40'HQ Thứ 3 2 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
3.052.800₫ 3.052.800₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 26 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Qinzhou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qinzhou, Qinzhou, Guangxi, China
40'HQ Thứ 4/ Thứ 5 6 Ngày
Đi thẳng
3.052.800₫
Chi tiết
BILL 1.017.600₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
CCAM 890.400₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.400₫ / B/L
10.176.000₫ 13.228.800₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 14.554 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Thứ 2 18 Ngày
Chuyển tải
7.123.200₫
Chi tiết
THC 3.816.000₫ / Cont
BILL 1.017.600₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.400₫ / B/L
WRS 1.144.800₫ / Cont
33.072.000₫ 40.195.200₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 821 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'GP Thứ 3 15 Ngày
Đi thẳng
10.557.600₫
Chi tiết
THC 5.596.800₫ / Cont
BILL 1.017.600₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.400₫ / B/L
WRS 2.798.400₫ / Cont
45.792.000₫ 56.349.600₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'HQ Thứ 3 15 Ngày
Đi thẳng
10.557.600₫
Chi tiết
THC 5.596.800₫ / Cont
BILL 1.017.600₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.400₫ / B/L
WRS 2.798.400₫ / Cont
45.792.000₫ 56.349.600₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 144 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'RF Thứ 3 15 Ngày
Đi thẳng
8.489.800₫
Chi tiết
THC 4.994.000₫ / Cont
BILL 998.800₫ / B/L
SEAL 249.700₫ / Cont
WRS 1.373.350₫ / Cont
Telex release fee (if require) 873.950₫ / B/L
42.449.000₫ 50.938.800₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'RF Thứ 3 15 Ngày
Đi thẳng
12.360.150₫
Chi tiết
THC 7.491.000₫ / Cont
BILL 998.800₫ / B/L
SEAL 249.700₫ / Cont
WRS 2.746.700₫ / Cont
Telex release fee (if require) 873.950₫ / B/L
54.934.000₫ 67.294.150₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 168 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
20'GP Thứ 5 17 Ngày
Đi thẳng
7.250.400₫
Chi tiết
THC 3.816.000₫ / Cont
BILL 1.017.600₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.400₫ / B/L
ISPS 381.600₫ / Cont
AMS 890.400₫ / Cont
66.144.000₫ 73.394.400₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 132 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 27 Ngày
Đi thẳng
6.741.600₫
Chi tiết
THC 4.579.200₫ / Cont
BILL 1.017.600₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.400₫ / B/L
68.688.000₫ 75.429.600₫ 30-04-2024
Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5 27 Ngày
Đi thẳng
6.741.600₫
Chi tiết
THC 4.579.200₫ / Cont
BILL 1.017.600₫ / B/L
SEAL 254.400₫ / Cont
Telex release fee (if require) 890.400₫ / B/L
68.688.000₫ 75.429.600₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 163 Lượt xem