Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98080 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
2.163.930₫
|
1.527.480₫ | 3.691.410₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98070 |
Hai Phong > Caucedo
|
40'GP | Chủ nhật |
40 Ngày |
8.146.560₫
|
101.832.000₫ | 109.978.560₫ | 14-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97907 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Laem Chabang
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
2.163.930₫
|
3.309.540₫ | 5.473.470₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97671 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 6 |
12 Ngày |
5.978.400₫
|
3.816.000₫ | 9.794.400₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97671 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'GP | Thứ 6 |
12 Ngày |
7.759.200₫
|
5.088.000₫ | 12.847.200₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97671 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 6 |
12 Ngày |
7.759.200₫
|
5.088.000₫ | 12.847.200₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97670 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Damietta
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
19 Ngày |
8.649.600₫
|
111.936.000₫ | 120.585.600₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97621 |
Hai Phong > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 3 |
2 Ngày |
0₫
|
3.052.800₫ | 3.052.800₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97619 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5 |
6 Ngày |
3.052.800₫
|
10.176.000₫ | 13.228.800₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97617 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
18 Ngày |
7.123.200₫
|
33.072.000₫ | 40.195.200₫ | 30-04-2024 |