Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96711 |
Hai Phong > Moscow
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
28 Ngày |
4.744.300₫
|
142.503.790₫ | 147.248.090₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96711 |
Hai Phong > Moscow
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
28 Ngày |
6.367.350₫
|
221.608.750₫ | 227.976.100₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96711 |
Hai Phong > Moscow
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
28 Ngày |
6.367.350₫
|
221.608.750₫ | 227.976.100₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96708 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 6 |
25 Ngày |
7.615.850₫
|
270.924.500₫ | 278.540.350₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96708 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'RQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
25 Ngày |
7.615.850₫
|
270.924.500₫ | 278.540.350₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96650 |
Ho Chi Minh > Vladivostok
|
20'GP | Thứ 3 |
11 Ngày |
4.744.300₫
|
31.462.200₫ | 36.206.500₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||
96222 |
Ho Chi Minh > Vladivostok
|
40'RF | Thứ 2 |
13 Ngày |
7.366.150₫
|
127.347.000₫ | 134.713.150₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||
96222 |
Ho Chi Minh > Vladivostok
|
40'RQ | Thứ 2 |
13 Ngày |
7.366.150₫
|
127.347.000₫ | 134.713.150₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||
95939 |
Hai Phong > Chittagong
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
4.228.750₫
|
12.935.000₫ | 17.163.750₫ | 31-03-2024 |