Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98744 |
Ho Chi Minh > Mombasa
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.964.895₫
|
49.648.950₫ | 54.613.845₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98742 |
Ho Chi Minh > Mombasa
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.747.165₫
|
82.748.250₫ | 89.495.415₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98699 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.619.860₫
|
16.549.650₫ | 23.169.510₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98697 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
40'HQ | Hàng ngày |
29 Ngày |
6.619.860₫
|
67.471.650₫ | 74.091.510₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98408 |
Hai Phong > Visakhapatnam
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.365.250₫
|
24.187.950₫ | 30.553.200₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98404 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.964.895₫
|
3.055.320₫ | 8.020.215₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98352 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.618.820₫
|
7.382.530₫ | 14.001.350₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98348 |
Hai Phong > Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
24 Ngày |
4.964.115₫
|
16.419.765₫ | 21.383.880₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98281 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 3 |
22 Ngày |
4.964.115₫
|
25.202.430₫ | 30.166.545₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98278 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.964.115₫
|
2.291.130₫ | 7.255.245₫ | 15-05-2024 |