ANLITA GLOBAL LOGISTICS SHENZHEN CO., LTD
Ref #16910 | 04-04-2024 18:55
Người liên hệ: Mr. JOE HU
Chức vụ: Sales Manager
Địa điểm: Luohu, Shenzhen, Guangdong, China
Anlita was founded in 2016. With its headquarter in Shenzhen, we aim at offering the reliable, professional and cost effective logistics service in a timely manner. Anlita’s team is managed by seasoned professionals who ever worked in the top s...
Xem thêm >>Ref #16910 | 04-04-2024 18:55
Ref #97047 | 04-04-2024 16:40
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tianjin
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Chủ nhật |
17 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
12.559.910₫ | 12.559.910₫ | 14-04-2024 | |||
Tianjin
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Chủ nhật |
17 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
13.883.320₫ | 13.883.320₫ | 14-04-2024 | |||
Tianjin
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Chủ nhật |
17 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
13.883.320₫ | 13.883.320₫ | 14-04-2024 |
Ref #97046 | 04-04-2024 16:38
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tianjin
Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
14 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
10.687.160₫ | 10.687.160₫ | 14-04-2024 | |||
Tianjin
Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
14 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
10.762.070₫ | 10.762.070₫ | 14-04-2024 | |||
Tianjin
Hai Phong
|
40'HQ | Chủ nhật |
14 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
10.762.070₫ | 10.762.070₫ | 14-04-2024 |
Ref #97045 | 04-04-2024 16:37
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tianjin
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
12 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
17.553.910₫ | 17.553.910₫ | 14-04-2024 | |||
Tianjin
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Chủ nhật |
12 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
18.877.320₫ | 18.877.320₫ | 14-04-2024 | |||
Tianjin
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Chủ nhật |
12 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
18.877.320₫ | 18.877.320₫ | 14-04-2024 |
Ref #97044 | 04-04-2024 16:36
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tianjin
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
14 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
11.311.410₫ | 11.311.410₫ | 13-04-2024 | |||
Tianjin
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 7 |
14 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
12.010.570₫ | 12.010.570₫ | 13-04-2024 | |||
Tianjin
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 |
14 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
12.010.570₫ | 12.010.570₫ | 13-04-2024 |
Ref #97042 | 04-04-2024 16:34
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tianjin
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 7 |
12 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
17.429.060₫ | 17.429.060₫ | 06-04-2024 | |||
Tianjin
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 7 |
12 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
13.758.470₫ | 13.758.470₫ | 06-04-2024 | |||
Tianjin
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Thứ 7 |
12 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
13.758.470₫ | 13.758.470₫ | 06-04-2024 |
Ref #97041 | 04-04-2024 16:32
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tianjin
Hai Phong
|
20'GP | Thứ 7 |
14 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
10.687.160₫ | 10.687.160₫ | 13-04-2024 | |||
Tianjin
Hai Phong
|
40'GP | Thứ 7 |
14 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
10.762.070₫ | 10.762.070₫ | 13-04-2024 | |||
Tianjin
Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 7 |
14 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
10.762.070₫ | 10.762.070₫ | 13-04-2024 |
Ref #97039 | 04-04-2024 16:27
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nansha
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
1.573.110₫ | 1.573.110₫ | 30-04-2024 | |||
Nansha
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
2.397.120₫ | 2.397.120₫ | 30-04-2024 | |||
Nansha
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
2.397.120₫ | 2.397.120₫ | 30-04-2024 |
Ref #97038 | 04-04-2024 16:25
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nansha
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
2.197.360₫ | 2.197.360₫ | 15-04-2024 | |||
Nansha
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 7 |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
4.394.720₫ | 4.394.720₫ | 15-04-2024 | |||
Nansha
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7 |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
4.394.720₫ | 4.394.720₫ | 15-04-2024 |
Ref #97037 | 04-04-2024 16:24
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nansha
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
1.073.710₫ | 1.073.710₫ | 15-04-2024 | |||
Nansha
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
2.147.420₫ | 2.147.420₫ | 15-04-2024 | |||
Nansha
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
2.147.420₫ | 2.147.420₫ | 15-04-2024 |