Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97047 |
Tianjin > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Chủ nhật |
17 Ngày |
0₫
|
12.559.910₫ | 12.559.910₫ | 14-04-2024 | ||||
97047 |
Tianjin > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Chủ nhật |
17 Ngày |
0₫
|
13.883.320₫ | 13.883.320₫ | 14-04-2024 | ||||
97047 |
Tianjin > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Chủ nhật |
17 Ngày |
0₫
|
13.883.320₫ | 13.883.320₫ | 14-04-2024 | ||||
97046 |
Tianjin > Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
14 Ngày |
0₫
|
10.687.160₫ | 10.687.160₫ | 14-04-2024 | ||||
97046 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
14 Ngày |
0₫
|
10.762.070₫ | 10.762.070₫ | 14-04-2024 | ||||
97046 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'HQ | Chủ nhật |
14 Ngày |
0₫
|
10.762.070₫ | 10.762.070₫ | 14-04-2024 | ||||
97045 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
12 Ngày |
0₫
|
17.553.910₫ | 17.553.910₫ | 14-04-2024 | ||||
97045 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Chủ nhật |
12 Ngày |
0₫
|
18.877.320₫ | 18.877.320₫ | 14-04-2024 | ||||
97045 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Chủ nhật |
12 Ngày |
0₫
|
18.877.320₫ | 18.877.320₫ | 14-04-2024 | ||||
97044 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
14 Ngày |
0₫
|
11.311.410₫ | 11.311.410₫ | 13-04-2024 |