WPL INTERNATIONAL (HCMC) CO., LTD
Ref #26 | 30-09-2024 14:58
Người liên hệ: Mr. Tuấn Nguyễn
Chức vụ: Business Development Manager
Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Wen-Parker Logistics, Inc. (WPL) is a global freight forwarder and supply chain solutions provider. A privately-held firm, WPL was established in 1997 by founder Alex New. Wen-Parker Logistics’ headquarters is located in Elmont, New York. We ope...
Xem thêm >>Ref #26 | 30-09-2024 14:58
Ref #102111 | 09-07-2024 16:38
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Vancouver
|
40'HQ | Hàng ngày |
35 Ngày Đi thẳng |
8.019.270₫
|
216.393.000₫ | 224.412.270₫ | 15-07-2024 |
Ref #102109 | 09-07-2024 16:36
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày Đi thẳng |
9.164.880₫
|
188.389.200₫ | 197.554.080₫ | 15-07-2024 |
Ref #102023 | 09-07-2024 11:37
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bien Hoa
Bahrain
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày Chuyển tải |
7.128.240₫
|
112.015.200₫ | 119.143.440₫ | 16-07-2024 |
Ref #100480 | 10-06-2024 09:26
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
|
20'GP | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
5.854.190₫
|
1.018.120₫ | 6.872.310₫ | 30-06-2024 |
Ref #100029 | 29-05-2024 16:44
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Valparaiso
|
40'RF | Hàng ngày |
30 Ngày Đi thẳng |
9.549.375₫
|
188.441.000₫ | 197.990.375₫ | 15-06-2024 |
Ref #100024 | 29-05-2024 16:36
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Belawan
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
5.856.950₫
|
2.801.150₫ | 8.658.100₫ | 15-06-2024 |
Ref #100022 | 29-05-2024 16:29
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kota Kinabalu
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
7.130.200₫
|
25.210.350₫ | 32.340.550₫ | 15-06-2024 |
Ref #99507 | 22-05-2024 15:37
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Chuyển tải |
5.857.180₫
|
30.559.200₫ | 36.416.380₫ | 31-05-2024 |
Ref #99454 | 21-05-2024 16:49
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Mundra
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
7.126.000₫
|
20.360.000₫ | 27.486.000₫ | 31-05-2024 |