GALAXYEXPRESS JCS

GALAXYEXPRESS JCS

Người liên hệ: Mr. HA TRAN

Chức vụ: SALE

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

GALAXYEXPRESS JCS

Người liên hệ: Mr. HA TRAN

Chức vụ: SALE

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

GALAXY EXPRESS Set up 1980 was well know as leader in Forwader indvance . We can do Container Multimodal Transportation, International Air Transport, Express to door, correlative documents, customs clearance and inspection, Inland Transportation,...

Xem thêm >>
  • 5th Floor, Ha Son building, 277A Nguyen Van Dau Street, Ward 11, Binh Thanh District Ho Chi Minh City, Vietnam Tel : (+84) 28 22 11 86 56
  • +840****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000004136

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Gdansk
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Gdansk, Pomorskie, Poland
20'GP Thứ 2/ Chủ nhật 35 Ngày
Chuyển tải
7.388.040₫
Chi tiết
THC 4.458.300₫ / Cont
BILL 1.146.420₫ / B/L
SEAL 254.760₫ / Cont
TELEX 636.900₫ / B/L
ENS 891.660₫ / B/L
66.823.548₫ 74.211.588₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.743 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tema
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Tema, Ghana
20'GP Thứ 2 35 Ngày
Chuyển tải
5.859.480₫
Chi tiết
THC 4.458.300₫ / Cont
BILL 1.146.420₫ / Cont
SEAL 254.760₫ / Cont
56.021.724₫ 61.881.204₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.328 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 32 Ngày
Đi thẳng
509.520
₫/cbm
2.267.364₫
Chi tiết
THC 178.332₫ / CBM
AMS 636.900₫ / Set
CFS 203.808₫ / CBM
Bill fee 1.146.420₫ / Set
Fuel surcharge 101.904₫ / CBM
789.756₫
DDC 789.756₫ / CBM
3.566.640₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.846 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Los Angeles
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2/ Thứ 5 23 Ngày
Đi thẳng
433.092
₫/cbm
2.292.840₫
Chi tiết
THC 178.332₫ / CBM
AMS 636.900₫ / Set
CFS 203.808₫ / CBM
Bill fee 1.146.420₫ / Set
Fuel surcharge 127.380₫ / CBM
715.876₫
DDC 715.876₫ / CBM
3.441.808₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 114 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Hamad
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hamad, Doha, Qatar
20'GP Thứ 2/ Thứ 6 23 Ngày
Đi thẳng
6.755.115₫
Chi tiết
THC 4.460.925₫ / Cont
BILL 1.147.095₫ / B/L
SEAL 254.910₫ / Cont
TELEX 892.185₫ / B/L
39.332.613₫ 46.087.728₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.578 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2/ Thứ 5 30 Ngày
Đi thẳng
509.080
₫/cbm
1.909.050₫
Chi tiết
THC 178.178₫ / CBM
AMS 254.540₫ / Set
CFS 203.632₫ / CBM
Bill fee 1.145.430₫ / Set
Fuel surcharge 127.270₫ / CBM
789.074₫
DDC 789.074₫ / CBM
3.207.204₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 15 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
West Los Angeles
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
West Los Angeles, Los Angeles, California, United States
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2/ Chủ nhật 20 Ngày
Đi thẳng
458.172
₫/cbm
1.909.050₫
Chi tiết
THC 178.178₫ / CBM
AMS 254.540₫ / Set
CFS 203.632₫ / CBM
Bill fee 1.145.430₫ / Set
Fuel surcharge 127.270₫ / CBM
789.074₫
DDC 789.074₫ / CBM
3.156.296₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 13 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Los Angeles
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2/ Thứ 6 20 Ngày
Đi thẳng
458.172
₫/cbm
1.909.050₫
Chi tiết
THC 178.178₫ / CBM
AMS 254.540₫ / Set
CFS 203.632₫ / CBM
Bill fee 1.145.430₫ / Set
Fuel surcharge 127.270₫ / CBM
715.257₫
DDC 715.257₫ / CBM
3.082.479₫ 30-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 18 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Riyadh
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Riyadh, Ar Riyad, Saudi Arabia
20'GP Thứ 3/ Chủ nhật 20 Ngày
Đi thẳng
6.490.770₫
Chi tiết
THC 4.454.450₫ / Cont
BILL 1.145.430₫ / Cont
SEAL 254.540₫ / Cont
TELEX 636.350₫ / B/L
59.816.900₫ 66.307.670₫ 14-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 55 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Dammam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Dammam, Ash Sharqiyah, Saudi Arabia
20'GP Thứ 3/ Chủ nhật 25 Ngày
Đi thẳng
5.854.420₫
Chi tiết
THC 4.454.450₫ / Cont
BILL 1.145.430₫ / Cont
SEAL 254.540₫ / Cont
31.817.500₫ 37.671.920₫ 14-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 55 Lượt xem