Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108617 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
35 Ngày |
7.388.040₫
|
66.823.548₫ | 74.211.588₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108615 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tema
|
20'GP | Thứ 2 |
35 Ngày |
5.859.480₫
|
56.021.724₫ | 61.881.204₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108603 |
Hai Phong > Hamad
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
23 Ngày |
6.755.115₫
|
39.332.613₫ | 46.087.728₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107837 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.490.770₫
|
59.816.900₫ | 66.307.670₫ | 14-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107789 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
25 Ngày |
5.854.420₫
|
31.817.500₫ | 37.671.920₫ | 14-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107782 |
Colombo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
20 Ngày |
5.854.420₫
|
12.727.000₫ | 18.581.420₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107782 |
Colombo > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
20 Ngày |
6.745.310₫
|
12.217.920₫ | 18.963.230₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107782 |
Colombo > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
20 Ngày |
6.745.310₫
|
12.217.920₫ | 18.963.230₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107778 |
Colombo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
20 Ngày |
5.854.420₫
|
6.363.500₫ | 12.217.920₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
107778 |
Colombo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
20 Ngày |
6.745.310₫
|
5.854.420₫ | 12.599.730₫ | 30-11-2024 |