Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107346 |
Da Nang (Da Nang Port) > Karachi
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày |
6.515.712₫
|
40.723.200₫ | 47.238.912₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107343 |
Yokohama > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.872.040₫
|
7.381.080₫ | 14.253.120₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107342 |
Yokohama > Da Nang (Da Nang Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.872.040₫
|
9.671.760₫ | 16.543.800₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107341 |
Da Nang (Da Nang Port) > Houston
|
40'HQ | Thứ 2 |
45 Ngày |
6.668.424₫
|
136.168.200₫ | 142.836.624₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107340 |
Binh Dinh (Quy Nhon Port) > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 2 |
7 Ngày |
6.668.424₫
|
27.997.200₫ | 34.665.624₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107339 |
Binh Dinh (Quy Nhon Port) > Yokohama
|
40'HQ | Thứ 2 |
7 Ngày |
6.668.424₫
|
27.997.200₫ | 34.665.624₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107337 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 2 |
12 Ngày |
6.363.000₫
|
30.542.400₫ | 36.905.400₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107336 |
Da Nang (Da Nang Port) > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 2 |
12 Ngày |
6.363.000₫
|
33.087.600₫ | 39.450.600₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107334 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'HQ | Thứ 2 |
12 Ngày |
6.363.000₫
|
29.269.800₫ | 35.632.800₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107332 |
Da Nang (Da Nang Port) > Chennai
|
40'HQ | Thứ 2 |
12 Ngày |
6.363.000₫
|
31.815.000₫ | 38.178.000₫ | 31-10-2024 |