Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
568 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 6 |
10 Ngày |
1.948.800₫
|
1.624.000₫ | 3.572.800₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||
568 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 6 |
10 Ngày |
1.948.800₫
|
1.624.000₫ | 3.572.800₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||
567 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
6 Ngày |
2.436.000₫
|
23.200₫ | 2.459.200₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||
567 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
6 Ngày |
3.920.800₫
|
23.200₫ | 3.944.000₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||
567 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7 |
6 Ngày |
3.920.800₫
|
23.200₫ | 3.944.000₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||
566 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 6 |
9 Ngày |
3.688.800₫
|
3.712.000₫ | 7.400.800₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||
566 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'GP | Thứ 6 |
9 Ngày |
5.080.800₫
|
6.960.000₫ | 12.040.800₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||
566 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 6 |
9 Ngày |
5.080.800₫
|
6.960.000₫ | 12.040.800₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||
565 |
Ho Chi Minh > Surabaya
|
20'GP | Thứ 6 |
9 Ngày |
3.688.800₫
|
3.480.000₫ | 7.168.800₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||
565 |
Ho Chi Minh > Surabaya
|
40'GP | Thứ 6 |
9 Ngày |
5.080.800₫
|
6.264.000₫ | 11.344.800₫ | 31-03-2020 |