Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
749 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
6.071.000₫
|
2.568.500₫ | 8.639.500₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||||||||
749 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
9.573.500₫
|
4.203.000₫ | 13.776.500₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||||||||
736 |
Hong Kong > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
7.238.500₫
|
467.000₫ | 7.705.500₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
736 |
Hong Kong > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
11.441.500₫
|
1.167.500₫ | 12.609.000₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
735 |
Hong Kong > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
2 Ngày |
5.604.000₫
|
233.500₫ | 5.837.500₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
735 |
Hong Kong > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
2 Ngày |
8.756.250₫
|
467.000₫ | 9.223.250₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||
699 |
Hai Phong > Xiamen
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
4 Ngày |
2.540.790₫
|
699.300₫ | 3.240.090₫ | 20-03-2020 | |||||||||||||||||||||
658 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
5.710.950₫
|
699.300₫ | 6.410.250₫ | 04-03-2020 | |||||||||||||||||||||
635 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Phnom Penh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
2 Ngày |
4.522.140₫
|
932.400₫ | 5.454.540₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||||||||
635 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Phnom Penh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
2 Ngày |
5.920.740₫
|
1.165.500₫ | 7.086.240₫ | 15-03-2020 |