Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
778 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
4 Ngày |
1.398.000₫
|
7.689.000₫ | 9.087.000₫ | 22-03-2020 | |||||||||||||||
778 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6 |
4 Ngày |
2.796.000₫
|
11.417.000₫ | 14.213.000₫ | 22-03-2020 | |||||||||||||||
778 |
Xiamen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6 |
4 Ngày |
2.796.000₫
|
11.417.000₫ | 14.213.000₫ | 22-03-2020 | |||||||||||||||
768 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
3.867.800₫
|
6.990.000₫ | 10.857.800₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||
768 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5 |
8 Ngày |
5.219.200₫
|
11.650.000₫ | 16.869.200₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||
768 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5 |
8 Ngày |
5.219.200₫
|
11.650.000₫ | 16.869.200₫ | 15-03-2020 |