Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
777 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
1.864.000₫
|
1.864.000₫ | 22-03-2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||
776 |
Surabaya > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 5 |
19 Ngày |
1.165.000₫ /cbm |
0
|
2.632.900₫
|
3.797.900₫ | 22-03-2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||
775 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
5 Ngày |
116.500₫ /cbm |
0
|
1.910.600₫
|
2.027.100₫ | 22-03-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
774 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
116.500₫ /cbm |
0
|
1.910.600₫
|
2.027.100₫ | 22-03-2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||
773 |
Hong Kong > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 5 |
3 Ngày |
349.500₫ /cbm |
0
|
1.794.100₫
|
2.143.600₫ | 22-03-2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||
769 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
2.143.600₫
|
2.143.600₫ | 15-03-2020 |