Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1340 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
3 Ngày |
23.570₫ /cbm |
518.540₫
|
-
|
542.110₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||||||||
850 |
Genoa > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
28 Ngày |
582.500₫ /cbm |
-
|
1.933.900₫
|
2.516.400₫ | 30-03-2020 | |||||||||||||||||||||||||||
835 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
23.300₫ /cbm |
-
|
1.910.600₫
|
1.933.900₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||||||||
833 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
23.300₫ /cbm |
-
|
1.607.700₫
|
1.631.000₫ | 31-03-2020 | |||||||||||||||||||||||||||
831 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
23.300₫ /cbm |
0
|
1.188.300₫
|
1.211.600₫ | 31-03-2020 |