Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82275 |
Ningbo > Quy Nhon
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
9 Ngày |
6.000.000₫
|
8.400.000₫ | 14.400.000₫ | 24-09-2023 | |||||||||||||||||||||
64048 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
8.516.450₫
|
3.718.450₫ | 12.234.900₫ | 07-03-2023 | |||||||||||||||||||||
62690 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
6.300.375₫
|
3.209.625₫ | 9.510.000₫ | 25-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62205 |
Hai Phong > Sydney
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.942.500₫
|
16.520.150₫ | 22.462.650₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62187 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
50 Ngày |
7.328.400₫
|
85.104.000₫ | 92.432.400₫ | 14-02-2023 | |||||||||||||||||||||
10101 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
7.198.200₫
|
200.853.000₫ | 208.051.200₫ | 05-06-2021 | |||||||||||||||||||||
9285 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
6.407.500₫
|
147.955.000₫ | 154.362.500₫ | 07-05-2021 | |||||||||||||||||||||
9260 |
Ho Chi Minh > Tacoma
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
30 Ngày |
6.174.500₫
|
208.651.500₫ | 214.826.000₫ | 03-05-2021 | |||||||||||||||||||||
8369 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
3 Ngày |
5.941.500₫
|
13.630.500₫ | 19.572.000₫ | 29-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8320 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
12 Ngày |
7.456.000₫
|
12.931.500₫ | 20.387.500₫ | 28-03-2021 |