Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
926 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
7 Ngày |
7.223.000₫
|
2.563.000₫ | 9.786.000₫ | 30-03-2020 | |||||||||||||||||||||
926 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
7 Ngày |
11.417.000₫
|
4.543.500₫ | 15.960.500₫ | 30-03-2020 | |||||||||||||||||||||
888 |
Hai Phong > New York
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
30 Ngày |
5.825.000₫
|
55.337.500₫ | 61.162.500₫ | 30-03-2020 | |||||||||||||||||||||
888 |
Hai Phong > New York
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
30 Ngày |
7.339.500₫
|
69.783.500₫ | 77.123.000₫ | 30-03-2020 | |||||||||||||||||||||
858 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP |
12 Ngày |
5.825.000₫
|
9.203.500₫ | 15.028.500₫ | 28-03-2020 | ||||||||||||||||||||||
857 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
5.126.000₫
|
2.330.000₫ | 7.456.000₫ | 30-03-2020 | |||||||||||||||||||||
848 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
3 Ngày |
5.475.500₫
|
1.514.500₫ | 6.990.000₫ | 21-03-2020 | |||||||||||||||||||||
838 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
6.174.500₫
|
4.660.000₫ | 10.834.500₫ | 30-03-2020 | |||||||||||||||||||||
838 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
9.436.500₫
|
9.320.000₫ | 18.756.500₫ | 30-03-2020 | |||||||||||||||||||||
837 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
6 Ngày |
6.174.500₫
|
5.242.500₫ | 11.417.000₫ | 30-03-2020 |