Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1876 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.164.860₫
|
2.235.350₫ | 8.400.210₫ | 16-05-2020 | ||||||||||||||||||
1875 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.753.060₫
|
1.058.850₫ | 5.811.910₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||
1875 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.164.860₫
|
2.235.350₫ | 8.400.210₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||
1875 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.164.860₫
|
2.470.650₫ | 8.635.510₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||
1874 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Keelung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.753.060₫
|
1.058.850₫ | 5.811.910₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||
1874 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Keelung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.164.860₫
|
2.235.350₫ | 8.400.210₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||
1869 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
5.811.910₫
|
1.058.850₫ | 6.870.760₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||
1869 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
8.988.460₫
|
2.941.250₫ | 11.929.710₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||
1869 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
8.988.460₫
|
3.176.550₫ | 12.165.010₫ | 17-05-2020 | ||||||||||||||||||
1866 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > El Guamache
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
15 Ngày |
5.341.310₫
|
67.107.560₫ | 72.448.870₫ | 17-05-2020 |