Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
84553 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
4.424.400₫
|
5.653.400₫ | 10.077.800₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
84231 |
Ho Chi Minh > Vladivostock
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
17 Ngày |
5.899.200₫
|
83.572.000₫ | 89.471.200₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
84216 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
6 Ngày |
2.089.300₫
|
1.966.400₫ | 4.055.700₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
82854 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 7 |
25 Ngày |
5.892.000₫
|
19.640.000₫ | 25.532.000₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82850 |
Quy Nhon > Mundra
|
40'HQ | Thứ 7 |
25 Ngày |
5.892.000₫
|
27.005.000₫ | 32.897.000₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82846 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New Tuticorin
|
40'HQ | Chủ nhật |
25 Ngày |
5.892.000₫
|
23.322.500₫ | 29.214.500₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82843 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > San Antonio
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
55 Ngày |
5.028.650₫
|
37.408.250₫ | 42.436.900₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82841 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ploce
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
6.745.750₫
|
60.098.500₫ | 66.844.250₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82838 |
Ho Chi Minh > Le Havre
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
35 Ngày |
5.273.950₫
|
18.397.500₫ | 23.671.450₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82836 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
35 Ngày |
5.273.950₫
|
19.624.000₫ | 24.897.950₫ | 30-09-2023 |