Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82836 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
35 Ngày |
5.273.950₫
|
19.624.000₫ | 24.897.950₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82830 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
5.273.950₫
|
981.200₫ | 6.255.150₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82825 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
4.170.100₫
|
24.530₫ | 4.194.630₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82687 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
4.396.500₫
|
9.281.500₫ | 13.678.000₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82687 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
5.862.000₫
|
16.609.000₫ | 22.471.000₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
82687 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Chủ nhật |
9 Ngày |
5.862.000₫
|
16.609.000₫ | 22.471.000₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80452 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 5 |
16 Ngày |
4.347.000₫
|
9.056.250₫ | 13.403.250₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
80450 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
19 Ngày |
5.798.400₫
|
19.328.000₫ | 25.126.400₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
79272 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.296.600₫
|
13.128.500₫ | 17.425.100₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
79272 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
5.728.800₫
|
20.289.500₫ | 26.018.300₫ | 31-08-2023 |