Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80455 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
Thứ 7 |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
796.950₫
|
-
|
796.950₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||
80321 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Keelung
|
Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
794.970₫
|
-
|
794.970₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||
80144 |
Ho Chi Minh > New York
|
Thứ 7 |
32 Ngày |
119.900₫ /cbm |
1.822.480₫
|
-
|
1.942.380₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||
80145 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
Thứ 7 |
22 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.752.938₫
|
-
|
1.752.938₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||
80147 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
359.700₫
|
-
|
359.700₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||
80140 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
Thứ 7 |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
719.400₫
|
-
|
719.400₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||
80141 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
719.400₫
|
-
|
719.400₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||
38952 |
Hong Kong > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 6 |
3 Ngày |
352.950₫ /cbm |
-
|
1.411.800₫
|
1.764.750₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||
37091 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 6 |
4 Ngày |
23.560₫ /cbm |
-
|
1.437.160₫
|
1.460.720₫ | 12-08-2022 | |||||||||||||||||||
37041 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
9 Ngày |
-117.800₫ /cbm |
-
|
1.507.840₫
|
1.390.040₫ | 31-07-2022 |